Sửa Chữa Máy Làm Mát Nước Chiller Zillion Công Suất Lớn
Máy làm mát nước Chiller Zillion là dòng thiết bị làm lạnh công nghiệp công suất lớn (10kW – 100kW), được thiết kế cho các ứng dụng công nghiệp nặng: nhà máy sản xuất chip bán dẫn (semiconductor), nhựa ép phun (plastic injection molding), khuôn mẫu kim loại, phòng sạch (cleanroom), trung tâm dữ liệu (data center). Với hệ thống làm lạnh đa tầng, máy nén scroll công suất lớn, Zillion có thể duy trì nhiệt độ ổn định cho toàn bộ dây chuyền sản xuất.
SETCOM chuyên sửa chữa máy làm mát nước Chiller Zillion tại Hà Nội và Bắc Ninh. Chúng tôi xử lý mọi lỗi: máy nén scroll hỏng, rò rỉ gas R22/R407C/R410A, hệ thống điều khiển PLC lỗi, bơm nước công suất lớn hỏng, dàn nóng/dàn lạnh tắc nghẽn, van tiết lưu nhiệt EXV kẹt. Với kinh nghiệm hơn 10 năm trong lĩnh vực làm lạnh công nghiệp, SETCOM đảm bảo chiller Zillion hoạt động trở lại đúng công suất, hệ thống sản xuất không bị gián đoạn.
📞 Hotline/Zalo: 0913 425 986
✉️ Email: info@setcom.com.vn

Thông Số Kỹ Thuật Chiller Zillion
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Hãng sản xuất | Zillion (Taiwan/Đài Loan) |
| Công suất làm lạnh | 10kW – 100kW (35,000 – 350,000 BTU/h) |
| Loại làm lạnh | Air-cooled (làm mát bằng gió) hoặc Water-cooled (làm mát bằng tháp giải nhiệt) |
| Dải nhiệt độ | 5-35°C (tiêu chuẩn), -10°C đến 50°C (custom) |
| Gas làm lạnh | R22, R407C, R410A, R134a (tuỳ model) |
| Máy nén | Scroll Compressor (Copeland, Danfoss, Bitzer) – 2 đến 4 máy nén song song |
| Lưu lượng bơm | 50-500 lít/phút (high flow rate) |
| Bình chứa | 100-1000 lít (inox 304/316) |
| Điện áp | 380V – 3 pha (bắt buộc) |
| Điều khiển | PLC Siemens/Mitsubishi, màn hình HMI 7-10 inch |
| Ứng dụng | Semiconductor, ép phun nhựa, khuôn mẫu, phòng sạch, data center |
Đặc Điểm Nổi Bật Chiller Zillion
- Công suất lớn 10-100kW: Phù hợp với nhà máy, dây chuyền sản xuất liên tục 24/7
- Hệ thống song song (tandem/trio): 2-4 máy nén scroll làm việc cùng lúc → dự phòng cao, nếu 1 máy hỏng thì còn 3 máy
- PLC điều khiển thông minh: Tự động điều chỉnh công suất theo tải, tiết kiệm điện 30-50%
- Van tiết lưu điện tử EXV: Chính xác hơn van cơ (TXV) → nhiệt độ ổn định ±1°C
- Bơm cao áp: 3-5 bar, đẩy nước xa 50-100m
- Bảo vệ đầy đủ: High/low pressure, oil protection, phase protection, overload, flow switch

Các Lỗi Thường Gặp Chiller Zillion
Lỗi 1: Máy Nén Scroll Hỏng Hoặc Bị Cháy
Triệu chứng: Máy nén không khởi động, hoặc chạy rồi báo lỗi “Compressor Failure”, dòng điện vượt quá định mức.
Nguyên nhân đặc trưng máy nén scroll:
- Thiếu dầu (oil shortage): Scroll compressor dùng dầu POE/PVE → nếu thiếu → ma sát cao → cháy cuộn dây
- Liquid slugging: Nước lỏng (liquid refrigerant) về máy nén → đập vào scroll → scroll bị nứt
- Ẩm trong hệ thống: R22/R407C không thích hợp với ẩm → tạo acid → ăn mòn cách điện → short circuit
- Áp suất đẩy quá cao: Dàn nóng bẩn → áp suất >28 bar (R22) → quá tải → relay ngắt
- Quá dòng (overcurrent): Thiếu pha, điện áp thấp <340V → dòng điện tăng → thermal overload cắt
Cách xử lý SETCOM:
- Kiểm tra dầu máy nén:
- Tháo van xả dầu, lấy mẫu dầu ra
- Kiểm tra màu: Dầu tốt = trong suốt vàng nhạt, dầu hỏng = đen/nâu (bị cháy)
- Test acid: Dùng giấy Litmus, nếu pH <5 → có acid → phải thay dầu
- Kiểm tra mức dầu qua kính dầu (oil sight glass): Phải ở giữa 1/2 – 3/4
- Kiểm tra liquid slugging:
- Nguyên nhân: Van tiết lưu EXV mở quá rộng → quá nhiều lỏng về evaporator → không bay hơi hết → về máy nén
- Giải pháp: Điều chỉnh EXV, tăng độ quá nhiệt (superheat) lên 5-10°C
- Lắp thêm accumulator (bình tích lỏng) ở đường hút để bẫy lỏng
- Xử lý ẩm:
- Thay filter dryer (lọc ẩm) mới
- Hút chân không kỹ: ≥30 phút, áp suất <1 mbar (-76cmHg)
- Nếu ẩm nặng: Ép nitrogen khô qua hệ thống trong 2 giờ trước khi hút chân không
- Vệ sinh dàn nóng:
- Tháo lưới bảo vệ, dùng nước áp lực cao (100-150 bar) rửa ngược chiều gió
- Hoặc dùng hóa chất tẩy rửa chuyên dụng (coil cleaner)
- Sau khi vệ sinh: Áp suất đẩy giảm 5-8 bar → tiết kiệm điện 15-20%
- Thay máy nén scroll (nếu cháy):
- Phải dùng đúng model: Copeland ZR/ZB series, Danfoss MLZ, Bitzer CSH
- Công suất: Phải đúng HP (ví dụ 10HP, 15HP, 20HP)
- Sau khi thay: Phải acid test toàn bộ hệ thống, thay filter dryer, hút chân không 1 giờ

Lỗi 2: Van Tiết Lưu Điện Tử (EXV) Kẹt Hoặc Lỗi
Triệu chứng: Nhiệt độ không ổn định, tăng giảm ±5°C, hoặc PLC báo lỗi “EXV Motor Error”.
Nguyên nhân:
- Động cơ bước (stepper motor) EXV hỏng: Không quay được → van không mở/đóng
- Cơ cấu van bị bẩn: Cặn dầu, kim loại bám vào kim van → kẹt
- Board điều khiển EXV lỗi: IC driver (ULN2003, A4988) cháy → không gửi tín hiệu
- Cảm biến nhiệt độ lỗi: PT100/NTC sai → PLC tính toán sai → mở EXV không đúng
Cách xử lý SETCOM:
- Kiểm tra động cơ EXV:
- Đo điện trở 4 cuộn dây (4-wire stepper): Mỗi cuộn phải 50-200Ω
- Nếu 1 cuộn đứt (∞Ω) → thay động cơ mới
- Test thủ công: Ngắt điện, xoay trục EXV bằng tay → phải quay mượt
- Vệ sinh van EXV:
- Xả gas, tháo van ra
- Ngâm trong dung dịch tẩy dầu (degreaser) 1 giờ
- Thổi khí nén sạch, lắp lại
- Kiểm tra board điều khiển EXV:
- Đo điện áp đầu vào: Phải 12V hoặc 24V DC
- Đo tín hiệu pulse từ PLC đến board: Phải có xung vuông 5V
- Nếu board cháy → thay board mới (Danfoss AKV, Carel E2V)
- Hiệu chuẩn EXV:
- Chạy chế độ manual trên PLC
- Đóng van hết (0 steps), sau đó mở 200-500 steps (tuỳ van)
- Quan sát độ quá nhiệt (superheat): Phải 5-10°C
Lỗi 3: Bơm Nước Công Suất Lớn Hỏng
Triệu chứng: Áp lực nước giảm từ 4 bar xuống <2 bar, lưu lượng giảm, hoặc bơm phát ra tiếng ồn lớn.
Nguyên nhân:
- Bearing (ổ bi) bơm mòn: Sau 5-7 năm hoạt động liên tục → ổ bi mòn → trục lệch tâm → rung động
- Mechanical seal (gioăng cơ khí) rò rỉ: Nước chảy ra ngoài từ đầu trục bơm
- Impeller (cánh bơm) bị ăn mòn: Nước có tạp chất → cánh bơm inox bị ăn mòn → hiệu suất giảm
- Motor bơm quá nhiệt: Chạy liên tục 24/7 → cuộn dây nóng >120°C → cách điện yếu → short circuit
Cách xử lý SETCOM:
- Thay bearing:
- Tháo rotor ra, dùng cảo bearing tháo ổ bi cũ
- Lắp ổ bi mới (SKF, NSK, NTN) cùng mã số
- Bôi mỡ chịu nhiệt độ cao (grease NLGI 2)
- Thay mechanical seal:
- Tháo đầu bơm, tháo seal cũ (có spring và ceramic/carbon ring)
- Lắp seal mới: Phải bôi mỡ silicone vào O-ring
- Siết chặt gland nut với momen 10-15 Nm
- Thay impeller:
- Nếu mòn >30% → thay mới (phải đúng số cánh và đường kính)
- Kiểm tra khe hở giữa impeller và volute: 0.5-1mm
- Kiểm tra motor:
- Đo điện trở cách điện: Phải >100MΩ (giữa cuộn dây và vỏ motor)
- Đo điện trở 3 cuộn dây U-V-W: Phải bằng nhau ±5%
- Nếu cuộn dây cháy → thay motor mới hoặc quấn lại

Lỗi 4: PLC Điều Khiển Lỗi
Triệu chứng: Màn hình HMI không hiển thị, hoặc hiển thị lỗi “PLC Communication Error”, chiller không nhận lệnh.
Nguyên nhân:
- Module I/O PLC hỏng: Module đọc cảm biến (AI/DI) hoặc xuất tín hiệu (AO/DO) cháy
- Nguồn PLC 24V DC lỗi: Cầu chì cháy, hoặc nguồn switching bị hỏng
- Cáp truyền thông RS485/Ethernet đứt: PLC không giao tiếp được với HMI
- Chương trình PLC bị lỗi: Firmware corrupted, hoặc lệnh sai
Cách xử lý SETCOM:
- Kiểm tra nguồn 24V:
- Đo điện áp đầu ra: Phải 24V DC ±10%
- Nếu 0V → kiểm tra cầu chì, hoặc thay nguồn switching
- Kiểm tra module I/O:
- Quan sát LED trên module: Xanh = OK, Đỏ = Error
- Thay module lỗi (Siemens SM1231/SM1232, Mitsubishi QX/QY)
- Kiểm tra cáp truyền thông:
- RS485: 2 dây A/B, đo điện trở giữa 2 đầu phải <10Ω
- Ethernet: Dùng cable tester kiểm tra 8 dây
- Upload lại chương trình PLC:
- Dùng phần mềm TIA Portal (Siemens) hoặc GX Works (Mitsubishi)
- Backup chương trình từ PLC khác (nếu có)
- Upload lại, test từng module

Quy Trình Sửa Chữa Của SETCOM
Bước 1: Chẩn Đoán Hệ Thống
Kỹ thuật viên SETCOM kiểm tra toàn diện:
- Máy nén scroll (2-4 cái): Dòng điện, áp suất, nhiệt độ, dầu
- Van tiết lưu EXV: Vị trí van (steps), độ quá nhiệt
- Dàn nóng/dàn lạnh: Áp suất, nhiệt độ, độ sạch
- Bơm nước: Lưu lượng, áp lực, rò rỉ, rung động
- PLC & HMI: Log lỗi, cảm biến, module I/O
- Hệ thống gas: Áp suất hút/đẩy, test rò rỉ
Bước 2: Sửa Chữa Và Thay Linh Kiện
| Linh kiện | Hãng chính hãng | Thời gian thay |
|---|---|---|
| Máy nén scroll 10-20HP | Copeland ZR/ZB, Danfoss MLZ, Bitzer CSH | 4-6 giờ/máy |
| Van EXV | Danfoss AKV, Carel E2V, Sporlan SEI | 2 giờ |
| Bơm nước công suất lớn | Grundfos CR/CRI, Wilo MHI | 3-4 giờ |
| PLC module I/O | Siemens S7-1200/1500, Mitsubishi Q/L | 1 giờ |
| Filter dryer (lọc ẩm) | Danfoss DCL, Emerson EK | 30 phút |
Bước 3: Test Và Vận Hành Thử
- Test máy nén:
- Mỗi máy nén: Đo dòng điện ≤ định mức, áp suất hút 4-6 bar (R22), đẩy 18-22 bar
- Kiểm tra oil level: Phải ở 1/2 – 3/4 kính dầu
- Test EXV:
- Set nhiệt độ 18°C → chạy 1 giờ → nhiệt độ thực tế 18°C ±1°C
- Superheat: 5-10°C
- Test bơm nước:
- Lưu lượng: Đo bằng flow meter ≥ spec
- Áp lực: 3-5 bar
- Test PLC:
- Tất cả cảm biến hiển thị đúng trên HMI
- Chế độ tự động hoạt động (auto start/stop compressor)
- Chạy thử tải 100%:
- Chạy liên tục 4 giờ ở công suất max
- Kiểm tra nhiệt độ ổn định, không có lỗi

Bảo Dưỡng Chiller Zillion Định Kỳ
Bảo Dưỡng Hàng Tuần
- Kiểm tra mức nước: Phải ≥80%
- Vệ sinh dàn nóng: Thổi bụi
- Kiểm tra áp suất gas: Hút 4-6 bar, đẩy 18-22 bar (R22)
- Kiểm tra log lỗi trên PLC
Bảo Dưỡng Hàng Tháng
- Vệ sinh dàn lạnh: Tuần hoàn hóa chất chuyên dụng
- Kiểm tra bearing bơm: Rung động, tiếng ồn
- Test rò rỉ gas: Dùng detector quét toàn bộ
- Kiểm tra EXV: Vị trí, superheat
Bảo Dưỡng Hàng Quý
- Thay dầu máy nén (nếu đen): Dầu POE/PVE
- Vệ sinh filter Y-strainer nước
- Kiểm tra tất cả cảm biến: PT100, pressure transducer
- Test PLC: Backup chương trình
Bảo Dưỡng Hàng Năm
- Thay filter dryer
- Thay mechanical seal bơm
- Acid test toàn bộ hệ thống
- Hiệu chuẩn tất cả cảm biến
- Megger test motor (đo cách điện)

Ứng Dụng Chiller Zillion Công Suất Lớn
- Semiconductor (bán dẫn): Làm mát wafer, máy CVD/PVD, phòng sạch class 100
- Ép phun nhựa: Làm mát khuôn nhựa, thời gian đóng rắn giảm 30-50%
- Khuôn mẫu kim loại: Die casting, forging
- Phòng sạch (cleanroom): Duy trì nhiệt độ 18-22°C, độ ẩm 40-60%
- Data center: Làm mát server rack, nhiệt độ 18-24°C
- Hóa chất: Làm mát reactor, crystallization
So Sánh Chiller Zillion Vs Chiller Nhỏ
| Tiêu chí | Zillion (10-100kW) | Chiller nhỏ (1-5kW) |
|---|---|---|
| Máy nén | 2-4 scroll song song | 1 hermetic/scroll |
| Van tiết lưu | EXV điện tử | TXV cơ khí |
| Điều khiển | PLC + HMI | Microcontroller |
| Lưu lượng bơm | 50-500 lít/phút | 10-30 lít/phút |
| Ứng dụng | Nhà máy, dây chuyền | Máy laser, CNC đơn lẻ |
| Dự phòng | Cao (nhiều máy nén) | Thấp (1 máy nén) |
Tại Sao Chọn SETCOM?
- Chuyên chiller công nghiệp: 10+ năm kinh nghiệm với hệ thống lớn
- Linh kiện chính hãng: Copeland, Danfoss, Bitzer, Grundfos
- Kỹ thuật viên PLC: Lập trình Siemens, Mitsubishi
- Hỗ trợ 24/7: Khẩn cấp cho nhà máy
- Bảo hành 6 tháng: Linh kiện thay thế

Liên Hệ SETCOM
CÔNG TY TNHH SETCOM
📱 Hotline/Zalo: 0913 425 986
✉️ Email: info@setcom.com.vn
🏢 Văn phòng Hà Nội: B50-07 Khu Đô Thị Gleximco, Lê Trọng Tấn, Hà Đông, Hà Nội
🏢 Văn phòng Bắc Ninh: Yên Lãng, Từ Sơn, Bắc Ninh
⏰ Thứ 2 – Thứ 7: 8:00 – 18:00
Câu Hỏi Thường Gặp
1. Chiller Zillion có thể chạy liên tục 24/7 không?
Có. Zillion được thiết kế cho công nghiệp, chạy liên tục 365 ngày/năm. Tuy nhiên cần bảo dưỡng định kỳ: hàng tuần kiểm tra, hàng tháng vệ sinh, hàng quý thay dầu.
2. Tại sao dùng scroll compressor thay vì hermetic?
Scroll hiệu suất cao hơn 10-15%, ít rung động, ít tiếng ồn, tuổi thọ 15-20 năm (vs hermetic 10 năm). Phù hợp công suất lớn >10kW.
3. EXV khác TXV như thế nào?
EXV (Electronic Expansion Valve) điều khiển bằng PLC, chính xác ±1°C, tự động điều chỉnh theo tải. TXV (Thermostatic Expansion Valve) cơ khí, chính xác ±3°C, không tự động.
4. Chi phí sửa chiller Zillion?
Tuỳ lỗi. Thay máy nén scroll 10-20HP: vài chục triệu. Thay EXV: vài triệu. Sửa PLC: vài triệu. SETCOM báo giá chi tiết sau chẩn đoán.
5. Chiller Zillion dùng gas gì?
Tuỳ model: R22 (cũ, đang bị cấm), R407C (thay thế R22), R410A (mới, áp suất cao), R134a (áp suất thấp). Không thể thay đổi loại gas tùy tiện.



