Tủ sốc nhiệt là thiết bị thử nghiệm quan trọng trong ngành công nghiệp, đặc biệt khi kiểm tra độ bền nhiệt của sản phẩm điện tử, linh kiện ô tô và vật liệu công nghiệp. Tuy nhiên, khi tủ sốc nhiệt gặp lỗi không làm lạnh đạt âm 30°C do máy nén (compressor) hỏng, toàn bộ quy trình kiểm nghiệm bị gián đoạn. SETCOM là đơn vị chuyên sửa chữa, thay thế máy nén tủ sốc nhiệt với hơn 15 năm kinh nghiệm, cam kết khắc phục triệt để lỗi compressor cascade, đảm bảo tủ hoạt động ổn định trở lại.
📞 Hotline sửa chữa máy nén tủ sốc nhiệt: 0913 425 986

Tủ sốc nhiệt không làm lạnh âm 30°C – Triệu chứng lỗi máy nén
Khi máy nén (compressor) tủ sốc nhiệt gặp sự cố, thiết bị sẽ xuất hiện các dấu hiệu bất thường ngay lập tức. Khác với lỗi rò rỉ gas hay đóng đá hệ thống, lỗi máy nén thường có biểu hiện cơ học rõ ràng.
✗ Máy nén không khởi động
Compressor không hoạt động khi nhấn nút làm lạnh, không có tiếng động cơ chạy. Nguyên nhân: cuộn dây motor bị cháy, tụ khởi động hỏng, relay quá tải ngắt mạch, hoặc rotor bị kẹt do mài mòn ổ trục.
✗ Máy nén chạy nhưng không làm lạnh
Compressor chạy liên tục nhưng nhiệt độ buồng không giảm xuống âm 30°C. Nguyên nhân: van xả (discharge valve) hoặc van hút (suction valve) bị hỏng, piston mài mòn làm mất áp suất nén, hoặc vòng đệm (gasket) bị rò rỉ nội bộ.
✗ Tiếng ồn bất thường từ compressor
Máy nén phát ra tiếng kêu lạch cạch, tiếng kim loại cọ sát hoặc tiếng gõ nhịp nhàng. Nguyên nhân: ổ bi (bearing) bị mài mòn, trục khuỷu (crankshaft) bị lệch, hoặc piston va đập vào thành xi lanh do hư hỏng cơ khí.
✗ Máy nén nóng quá mức
Vỏ compressor nóng hơn 80°C khi vận hành, mùi cháy xuất hiện. Nguyên nhân: cuộn dây motor quá tải, dầu bôi trơn cạn kiệt hoặc bị carbonize, hệ thống quá áp do nghẽn dàn ngưng.

Nguyên nhân máy nén tủ sốc nhiệt bị hỏng
Máy nén cascade trong tủ sốc nhiệt hoạt động ở điều kiện khắc nghiệt, luân phiên giữa nhiệt độ cao (+150°C) và cực thấp (-40°C đến -70°C). Các nguyên nhân chính gây hư hỏng compressor:
1. Mài mòn cơ khí do tuổi thọ
Sau 5-7 năm vận hành liên tục, các bộ phận chuyển động như piston, vòng bi, trục khuỷu bị mòn tự nhiên. Độ khe hở giữa piston và xi lanh tăng lên, làm giảm áp suất nén, compressor không đủ công suất đẩy gas vào dàn lạnh.
2. Thiếu dầu bôi trơn hoặc dầu bị nhiễm bẩn
Dầu compressor (POE oil hoặc Mineral oil) bị cạn do rò rỉ, hoặc bị oxy hóa thành carbon sau nhiều năm sử dụng. Khi mất dầu, bộ phận ma sát bị ăn mòn nhanh chóng, motor quá nhiệt và cháy cuộn dây.
3. Van hút/van xả bị hỏng
Van một chiều (check valve) trong compressor bị nứt, gãy hoặc đóng mòn, khiến gas bị nén không theo đúng chu trình. Compressor chạy nhưng áp suất đầu ra thấp, không đủ làm lạnh buồng đến âm 30°C.
4. Quá áp hoặc thiếu áp trong hệ thống
Nếu dàn ngưng (condenser) bị nghẽn bẩn, áp suất cao quá mức làm compressor phải làm việc quá tải, motor nhanh hỏng. Ngược lại, nếu thiếu gas hoặc van tiết lưu bị nghẽn, compressor hút chân không làm hỏng van hút.
5. Cháy motor do điện áp không ổn định
Nguồn điện 3 pha bị mất pha, hoặc điện áp dao động lớn (dưới 360V hoặc trên 420V cho hệ 380V) khiến cuộn dây motor bị quá tải, nóng cháy. Tụ khởi động (capacitor) hoặc contactor hỏng cũng gây ra hiện tượng tương tự.
| Dấu hiệu lỗi | Nguyên nhân | Giải pháp |
|---|---|---|
| Compressor không khởi động | Motor cháy, tụ khởi động hỏng, relay quá tải | Thay motor, thay tụ, reset relay |
| Chạy nhưng không lạnh | Van hút/xả hỏng, piston mòn | Thay compressor hoặc sửa van nội bộ |
| Tiếng ồn bất thường | Ổ bi mòn, trục khuỷu lệch | Thay ổ bi hoặc thay compressor mới |
| Nóng quá mức (>80°C) | Dầu cạn, quá tải, dàn ngưng nghẽn | Thêm dầu, vệ sinh dàn ngưng, giảm tải |
| Cầu chì bảo vệ cháy liên tục | Cuộn dây motor chập mass, rotor kẹt | Thay compressor hoàn toàn |

Quy trình sửa chữa và thay thế máy nén tủ sốc nhiệt tại SETCOM
SETCOM áp dụng quy trình chẩn đoán và thay máy nén 7 bước chuẩn quốc tế, đảm bảo tủ sốc nhiệt hoạt động ổn định sau sửa chữa:
Bước 1: Kiểm tra và chẩn đoán lỗi compressor
Kỹ thuật viên sử dụng đồng hồ vạn năng đo điện trở cuộn dây motor (R, S, T), kiểm tra tụ khởi động, relay quá tải. Đo áp suất hệ thống (áp suất cao/thấp) để xác định compressor có hoạt động đúng hay không. Sử dụng thiết bị đo dòng điện (clamp meter) để kiểm tra dòng vận hành có vượt ngưỡng định mức hay không.
Bước 2: Thu hồi gas lạnh an toàn
Sử dụng máy thu hồi gas chuyên dụng để hút toàn bộ R404A, R23, R508B hoặc gas khác ra khỏi hệ thống. Gas được lưu trữ trong bình chứa để tái sử dụng hoặc xử lý đúng quy định môi trường. Đảm bảo áp suất hệ thống về 0 bar trước khi tháo compressor.
Bước 3: Tháo máy nén cũ và kiểm tra hệ thống
Cắt ống đồng kết nối compressor (đường hút, đường xả), tháo dây điện, gỡ chân đế lắp. Kiểm tra dầu compressor cũ: nếu dầu có màu đen, có mùi khét → hệ thống bị cháy acid, cần xả dầu toàn bộ hệ thống và thay bộ lọc (filter drier). Kiểm tra ống dẫn gas có bị nghẽn hay không.
Bước 4: Lắp đặt compressor mới
Lựa chọn compressor thay thế tương đương hoặc cao cấp hơn (Copeland, Danfoss, Embraco, Bitzer). Lắp chân đế chống rung, nối ống đồng bằng hàn bạc (silver brazing) nhiệt độ 600-700°C để đảm bảo độ kín tuyệt đối. Kết nối dây điện 3 pha, lắp tụ khởi động mới (nếu là compressor scroll/piston 1 pha).
Bước 5: Hút chân không (vacuum) hệ thống
Sử dụng bơm chân không 2 cấp hút ẩm và tạp chất trong hệ thống đến áp suất -1 bar (750 micron) trong 60-90 phút. Kiểm tra độ kín: đóng van vacuum, theo dõi 30 phút, nếu áp suất không tăng → hệ thống kín khí. Bước này rất quan trọng để tránh ẩm gây đóng băng van tiết lưu.
Bước 6: Nạp gas lạnh và chạy thử
Nạp gas lạnh theo định lượng của nhà sản xuất (ví dụ: 2.5kg R404A cho tầng cao, 1.8kg R23 cho tầng thấp cascade). Khởi động compressor, theo dõi áp suất hút (suction pressure) và áp suất xả (discharge pressure) trên manifold. Nhiệt độ buồng giảm dần xuống âm 30°C trong 25-35 phút. Kiểm tra dòng điện ổn định (không vượt quá 85% định mức).
Bước 7: Hiệu chỉnh và bàn giao
Kiểm tra chu kỳ sốc nhiệt hoàn chỉnh: +85°C → -30°C → +85°C. Đảm bảo tốc độ thay đổi nhiệt độ đạt 3-5°C/phút. Kiểm tra độ đồng đều nhiệt độ trong buồng (sai số ≤ ±2°C). Hướng dẫn khách hàng vận hành, bảo dưỡng định kỳ. Cấp phiếu bảo hành 6-12 tháng cho compressor thay thế.

Các lỗi thường gặp khi thay máy nén tủ sốc nhiệt
✗ Lỗi 1: Compressor mới vẫn không lạnh
Nguyên nhân: Hệ thống bị nghẽn (capillary tube hoặc expansion valve), hoặc thiếu gas do rò rỉ ở chỗ hàn.
Giải pháp: Kiểm tra áp suất hai bên compressor, thay van tiết lưu nếu nghẽn, xác định và hàn lại điểm rò.
✗ Lỗi 2: Compressor chạy một lúc rồi ngắt bảo vệ
Nguyên nhân: Quá tải do dàn ngưng bẩn, quạt ngưng không hoạt động, hoặc tụ khởi động yếu.
Giải pháp: Vệ sinh dàn ngưng, thay quạt hoặc thay tụ khởi động mới.
✗ Lỗi 3: Tiếng ồn sau khi thay compressor
Nguyên nhân: Ống đồng rung khi compressor chạy, chân đế chưa cố định chắc chắn, hoặc compressor lắp không đúng hướng.
Giải pháp: Thêm cao su chống rung, cố định lại chân đế, kiểm tra hướng lắp compressor (inlet/outlet).
✗ Lỗi 4: Hệ thống bị cháy acid sau khi thay compressor
Nguyên nhân: Compressor cũ bị cháy motor nhưng không xả dầu toàn bộ hệ thống, acid còn sót lại gây ăn mòn compressor mới.
Giải pháp: Xả dầu hoàn toàn, lắp bộ lọc acid (acid filter), nạp dầu mới trước khi lắp compressor.

Tại sao chọn SETCOM sửa chữa máy nén tủ sốc nhiệt?
SETCOM là đơn vị uy tín hàng đầu trong lĩnh vực sửa chữa thiết bị thử nghiệm môi trường, đặc biệt là tủ sốc nhiệt và hệ thống làm lạnh cascade. Chúng tôi cam kết:
✓ Đội ngũ kỹ thuật viên chuyên sâu
100% kỹ thuật viên có chứng chỉ làm lạnh quốc tế, được đào tạo bởi Copeland, Danfoss, Emerson. Kinh nghiệm xử lý hơn 500 trường hợp lỗi compressor tủ sốc nhiệt các hãng: ESPEC, Tenney, Thermotron, Weiss Technik, Sanwood, Climatest.
✓ Linh kiện compressor chính hãng
SETCOM sử dụng compressor nhập khẩu từ Copeland (Emerson), Danfoss (Secop), Bitzer với đầy đủ tem chống hàng giả, mã serial kiểm tra xuất xứ. Bảo hành 12 tháng cho compressor thay thế, 6 tháng cho công sửa chữa.
✓ Quy trình chuẩn quốc tế
Tuân thủ quy trình ASHRAE (American Society of Heating, Refrigerating and Air-Conditioning Engineers): thu hồi gas đúng quy định, hút chân không đạt 500 micron, hàn bạc nhiệt độ cao, kiểm tra rò rỉ bằng khí nitrogen + xà phòng hoặc máy dò rò điện tử.
✓ Thời gian sửa chữa nhanh
Cam kết sửa chữa trong 1-2 ngày làm việc tại xưởng Hà Nội. Đối với trường hợp khẩn cấp, hỗ trợ sửa chữa tại chỗ trong ngày nếu khách hàng ở nội thành. Kho linh kiện sẵn sàng: compressor 2-10 HP, gas R23, R404A, R507, dầu POE/Mineral, van tiết lưu.
✓ Chi phí minh bạch, hợp lý
Báo giá chi tiết trước khi sửa chữa, không phát sinh chi phí ẩn. Hỗ trợ thanh toán chuyển khoản, COD, xuất hóa đơn VAT đầy đủ cho doanh nghiệp.

Câu hỏi thường gặp (FAQ) về sửa chữa máy nén tủ sốc nhiệt
❓ Thời gian thay thế compressor tủ sốc nhiệt mất bao lâu?
Quá trình thay thế compressor thông thường mất 6-8 giờ làm việc, bao gồm: thu hồi gas (1h), tháo lắp compressor (2h), hàn ống đồng (1h), hút chân không (2h), nạp gas và chạy thử (2h). Nếu cần làm sạch hệ thống do cháy acid, thời gian có thể kéo dài thêm 1-2 ngày.
❓ Compressor cascade tủ sốc nhiệt khác compressor thường thế nào?
Hệ thống cascade sử dụng 2 compressor riêng biệt cho 2 tầng nhiệt độ: tầng cao (HT) dùng R404A hoặc R507 làm lạnh đến -40°C, tầng thấp (LT) dùng R23 hoặc R508B làm lạnh đến -70°C. Compressor tầng thấp chịu áp suất và nhiệt độ khắc nghiệt hơn, dễ hỏng hơn compressor tầng cao.
❓ Có thể thay compressor tủ sốc nhiệt bằng loại khác hãng không?
Có thể, nhưng phải đảm bảo: cùng công suất (HP hoặc BTU), cùng loại gas lạnh (R404A, R23…), cùng kiểu motor (1 pha/3 pha), cùng kiểu kết nối ống (flare/brazing). SETCOM khuyến nghị dùng compressor tương đương hoặc cao cấp hơn (ví dụ: từ Tecumseh lên Copeland) để tăng độ bền.
❓ Chi phí thay compressor tủ sốc nhiệt bao nhiêu?
Chi phí phụ thuộc vào công suất và loại compressor. Với compressor cascade 3-5 HP, chi phí linh kiện khoảng 15-25 triệu VNĐ, công thay thế và nạp gas khoảng 8-12 triệu VNĐ. Tổng chi phí dao động 23-37 triệu VNĐ tùy model. Liên hệ SETCOM để được báo giá chính xác.
❓ Sau khi thay compressor, tủ sốc nhiệt có cần hiệu chuẩn lại không?
Có. Sau khi thay compressor, nhiệt độ và tốc độ làm lạnh có thể thay đổi do công suất compressor mới khác nhau. Cần hiệu chỉnh PID controller, kiểm tra độ đồng đều nhiệt độ, hiệu chuẩn sensor (nếu cần) để đảm bảo tủ đạt chuẩn ASTM E1,IEC 60068.
❓ Làm thế nào để kéo dài tuổi thọ compressor tủ sốc nhiệt?
Bảo dưỡng định kỳ 6 tháng/lần: vệ sinh dàn ngưng, kiểm tra dầu compressor (thay dầu mỗi 2 năm), thay filter drier mỗi 12-18 tháng, kiểm tra áp suất hệ thống, đảm bảo nguồn điện ổn định (sử dụng AVR hoặc UPS nếu điện lưới không ổn).

Quy trình bảo dưỡng phòng ngừa cho compressor tủ sốc nhiệt
Để tránh tình trạng compressor hỏng đột ngột gây gián đoạn sản xuất, SETCOM khuyến nghị lịch bảo dưỡng phòng ngừa như sau:
Bảo dưỡng hàng tháng
- Kiểm tra dòng điện vận hành compressor (không vượt quá 80% định mức)
- Kiểm tra nhiệt độ vỏ compressor (không vượt quá 75°C)
- Kiểm tra tiếng ồn bất thường
- Vệ sinh dàn ngưng (condenser) bằng máy thổi khí hoặc nước áp lực thấp
- Kiểm tra áp suất hệ thống (high/low pressure)
Bảo dưỡng 6 tháng/lần
- Kiểm tra mức dầu compressor (sight glass oil level)
- Thay filter drier (bộ lọc ẩm) nếu áp suất chênh lệch >0.5 bar
- Kiểm tra tụ khởi động (capacitor) bằng đồng hồ vạn năng
- Kiểm tra relay quá tải, contactor
- Vệ sinh sâu dàn ngưng, quạt tản nhiệt
Bảo dưỡng hàng năm
- Thay dầu compressor (nếu dầu có màu đen hoặc mùi lạ)
- Kiểm tra van tiết lưu (expansion valve/capillary tube)
- Kiểm tra rò rỉ gas bằng máy dò rò điện tử
- Đo điện trở cách điện cuộn dây motor (≥10 MΩ)
- Kiểm tra và hiệu chỉnh PID controller

Liên hệ SETCOM ngay hôm nay!
Nếu tủ sốc nhiệt của bạn đang gặp lỗi không làm lạnh âm 30°C do máy nén hỏng, đừng chần chừ! SETCOM sẵn sàng hỗ trợ 24/7 với đội ngũ kỹ thuật viên chuyên nghiệp, linh kiện chính hãng và quy trình chuẩn quốc tế. Chúng tôi cam kết khắc phục triệt để, bảo hành dài hạn, giúp thiết bị của bạn hoạt động ổn định trở lại.
📞 THÔNG TIN LIÊN HỆ – SETCOM
🏢 Văn phòng Hà Nội: B50-07 Khu Đô Thị Mới Gleximco – Lê Trọng Tấn, Hà Đông, Hà Nội
🏢 Xưởng Bắc Ninh: Thôn Yên Lãng, Xã Bình Định, Thành phố Từ Sơn, Bắc Ninh
📞 Hotline: 0913 425 986
📧 Email: info@setcom.com.vn
🌐 Website: https://setcom.com.vn
⏰ Thời gian làm việc: Thứ 2 – Thứ 7: 8:00 – 17:30 | Chủ Nhật: Hỗ trợ khẩn cấp
Ghi chú: SETCOM cung cấp dịch vụ sửa chữa, thay thế máy nén cho tất cả các loại tủ sốc nhiệt: tủ sốc nhiệt 2 buồng, 3 buồng, tủ sốc nhiệt âm sâu (-40°C, -70°C), tủ sốc nhiệt có độ ẩm. Hỗ trợ các hãng: ESPEC, Tenney, Thermotron, Weiss Technik, Sanwood, Climatest, Binder, Memmert, Votsch và các hãng khác.



