SETCOM chuyên cung cấp dịch vụ sửa chữa tủ âm sâu (Ultra-Low Temperature Freezer) chuyên nghiệp cho các phòng lab y tế, bệnh viện, công ty dược, trung tâm nghiên cứu, ngân hàng sinh học. Tủ âm sâu MDF-86U340 của PHC (Panasonic Healthcare) có nhiệt độ -86°C, dung tích 340 lít, dung tích hữu ích 257 lít, công suất làm lạnh mạnh mẽ với hệ thống 2 compressor cascade (nối tiếp), gas R508B + R290. SETCOM sửa chữa tất cả các dòng tủ âm sâu: PHC (Panasonic), Thermo Fisher Scientific, Eppendorf, ESCO, Angelantoni, Haier, nhiệt độ từ -40°C đến -86°C, dung tích từ 100L đến 800L. Ứng dụng: bảo quản mẫu sinh học (tế bào, mô, DNA/RNA, protein, virus, vaccine), nghiên cứu y sinh, sản xuất dược phẩm, ngân hàng máu/mô, bệnh viện lớn.
📞 Hotline/Zalo: 0913 425 986

Giới thiệu về tủ âm sâu MDF-86U340
Tủ âm sâu PHC MDF-86U340 (PHC Corporation – trước đây là Panasonic Healthcare) là thiết bị bảo quản nhiệt độ cực thấp -86°C, dung tích 340 lít (257 lít hữu ích), công nghệ Nhật Bản. Kích thước ngoài 840x765x1960mm (WxDxH), kích thước buồng 535x440x1085mm, cửa mở ngoài (outer door) + cửa trong (inner door) để cách nhiệt tốt, giảm mất nhiệt khi mở cửa. Hệ thống làm lạnh cascade: 2 compressor (low stage -40°C, high stage -86°C), gas R508B (hỗn hợp R23 + R116) cho low stage, R290 (propane) cho high stage. Controller microprocessor digital với LCD display hiển thị nhiệt độ ±0.1°C, alarm nhiệt độ cao/thấp, alarm cửa mở, alarm nguồn điện, battery backup 72 giờ. Cảm biến nhiệt độ: PT100 chính + PT100 dự phòng (backup). Cách nhiệt: polyurethane foam (PU foam) dày 120mm, vacuum insulation panel (VIP) ở một số khu vực quan trọng. Tiêu thụ điện: 5.5 kWh/ngày (@ 20°C ambient, -80°C setpoint). Xuất xứ: Nhật Bản (PHC Corporation), giá tham khảo ~500-800 triệu VNĐ (2024).
Ứng dụng chính của tủ âm sâu MDF-86U340: Ngân hàng sinh học (biobank): bảo quản mẫu DNA/RNA (-80°C dài hạn, ổn định >10 năm), tế bào gốc (stem cells cryopreservation), mô sinh thiết (tissue biopsy), serum/plasma máu. Nghiên cứu y sinh: vaccine (bảo quản vaccine COVID-19 Pfizer -70°C, Moderna -20°C đến -80°C), virus (virus stock -80°C ngăn degradation), enzyme (enzyme activity giữ ổn định -80°C). Công nghiệp dược: protein biopharmaceuticals (monoclonal antibodies, biologics), cell line banking (CHO cells, HEK293), stability testing (accelerated degradation studies). Bệnh viện: ngân hàng máu/mô (blood bank, tissue bank), bone marrow transplant (tủy xương), organ preservation research. Tủ âm sâu khác tủ lạnh thường (-18°C) và tủ âm sâu y tế (-40°C đến -60°C), cần nhiệt độ cực thấp -80°C đến -86°C để bảo quản lâu dài (long-term storage) không bị suy giảm chất lượng mẫu.
Thông số kỹ thuật MDF-86U340
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Model | MDF-86U340 (PHC Corporation) |
| Nhiệt độ | -50°C đến -86°C (setpoint thường -80°C) |
| Dung tích | 340 lít (gross), 257 lít (net/usable) |
| Kích thước ngoài | 840mm (W) x 765mm (D) x 1960mm (H) |
| Kích thước buồng | 535mm (W) x 440mm (D) x 1085mm (H) |
| Cửa | Outer door + Inner door (double door) |
| Hệ thống làm lạnh | 2 compressor cascade (R508B + R290) |
| Cảm biến | PT100 chính + PT100 backup |
| Cách nhiệt | PU foam 120mm + VIP (vacuum insulation) |
| Tiêu thụ điện | 5.5 kWh/ngày (@ 20°C ambient) |
| Điện áp | 220VAC, 50/60Hz, single phase |
| Trọng lượng | ~220 kg (rỗng) |
| Alarm | Nhiệt độ cao/thấp, cửa mở, nguồn điện, battery backup |
Các lỗi thường gặp ở tủ âm sâu MDF-86U340
✗ Lỗi nhiệt độ không đạt -80°C (chỉ đạt -60°C hoặc -70°C)
Nguyên nhân: Gas lạnh bị rò rỉ (R508B hoặc R290), compressor low stage yếu hoặc hỏng, compressor high stage yếu, condenser bị bẩn (tản nhiệt kém), evaporator bị đóng băng quá dày, capillary tube bị tắc, filter dryer bị tắc, cửa không đóng kín (gioăng cửa hỏng), cách nhiệt bị hư (PU foam bị nứt, VIP bị mất chân không), nhiệt độ phòng quá cao (>25°C), quá tải mẫu (load quá nhiều mẫu cùng lúc). Cách khắc phục: Kiểm tra áp suất gas lạnh bằng manifold gauge (R508B low side: -5 đến 0 bar @ -80°C, high side: 8-12 bar; R290 low side: 1-3 bar, high side: 12-18 bar). Nếu áp suất thấp, có rò rỉ, dùng leak detector (halogen detector cho R508B, propane detector cho R290) hoặc soap solution, tìm điểm rò rỉ (thường ở: connection flare, weld joints, evaporator coil, condenser), hàn lại bằng hàn đồng (brazing 700-800°C), hút chân không (vacuum pump đến 80°C), thay compressor. Vệ sinh condenser (dùng bàn chải mềm + máy thổi, không dùng nước cao áp), đảm bảo không khí lưu thông tốt xung quanh tủ (khoảng cách tường ≥20cm). Kiểm tra evaporator, nếu đóng băng quá dày (>5mm), defrost (tắt tủ, chuyển mẫu sang tủ khác, để tan băng tự nhiên 24-48h hoặc dùng heater nhẹ). Thay filter dryer nếu tắc (sau 3-5 năm sử dụng hoặc sau sửa chữa lớn). Kiểm tra gioăng cửa outer/inner, thay mới nếu cứng/nứt/không kín.

✗ Lỗi alarm liên tục (temperature alarm, door alarm, power alarm)
Nguyên nhân: Temperature alarm: nhiệt độ vượt quá ngưỡng cảnh báo (cao hơn -75°C hoặc thấp hơn -85°C), sensor PT100 bị lỗi, controller sai lệch. Door alarm: cửa mở >3 phút (quên đóng, cửa không đóng kín), door switch bị hỏng. Power alarm: mất điện lưới (power outage), battery backup hết pin. Cách khắc phục: Temperature alarm: kiểm tra nhiệt độ thực tế bằng nhiệt kế độc lập (thermometer probe -100°C đến 0°C, độ chính xác ±0.5°C), so sánh với display. Nếu nhiệt độ thật đúng nhưng alarm vẫn kêu, điều chỉnh alarm setpoint trong menu controller (+/- 5°C so với setpoint chính). Nếu nhiệt độ thật sai lệch >2°C, kiểm tra PT100 sensor (đo điện trở @ -80°C: PT100 ≈ 68.8Ω, sai lệch >1Ω cần thay mới). Door alarm: kiểm tra cửa đóng kín (không có khe hở), kiểm tra door switch (micro switch ở khung cửa, đo continuity khi đóng cửa: 0Ω closed, ∞Ω open), thay switch nếu hỏng (10-20 USD). Power alarm: kiểm tra nguồn điện 220VAC ổn định, kiểm tra battery backup (thường 12VDC lead-acid battery 7-12Ah), đo điện áp battery (≥12V OK, <11V cần sạc hoặc thay mới), thay battery 2-3 năm/lần. Tắt alarm tạm thời bằng nút "Alarm Mute" hoặc "Silence" trên controller, nhưng PHẢI khắc phục nguyên nhân gốc.
✗ Lỗi compressor chạy liên tục không ngừng (continuous running)
Nguyên nhân: Nhiệt độ không đạt setpoint (do thiếu gas, compressor yếu, condenser bẩn), controller bị lỗi (stuck ON), overload protector không hoạt động, nhiệt độ phòng quá cao (>30°C), load quá nhiều mẫu mới (nhiệt tải cao). Cách khắc phục: Kiểm tra nhiệt độ hiện tại (nếu <-78°C, có thể chấp nhận chạy liên tục khi môi trường nóng hoặc mới mở cửa). Kiểm tra compressor cycling (thời gian ON/OFF: thường 40-50 phút ON, 10-20 phút OFF @ -80°C steady state). Nếu chạy 100% duty cycle (không bao giờ OFF), kiểm tra gas lạnh/condenser/load như trên. Kiểm tra controller: vào menu diagnostics, xem duty cycle (%), nếu stuck 100% có thể controller bị lỗi, reset controller (power OFF 5 phút, restart), nếu vẫn lỗi thay controller board. Giảm nhiệt độ phòng bằng điều hòa (lý tưởng 18-22°C cho phòng tủ âm sâu), cải thiện thông gió. Không mở cửa quá thường xuyên (≤2-3 lần/ngày, mỗi lần 24h) tiêu tốn điện cao, giảm tuổi thọ compressor (normal lifetime 10-15 năm, nếu chạy 100% chỉ còn 5-8 năm).

✗ Lỗi đóng băng quá dày ở evaporator hoặc cửa trong
Nguyên nhân: Độ ẩm trong buồng cao (do mẫu ẩm, mở cửa thường xuyên, không có desiccant), cửa không đóng kín (không khí ẩm xâm nhập), auto-defrost không hoạt động (nếu có chức năng này), nhiệt độ evaporator <-90°C (quá lạnh), hệ thống làm lạnh không cân bằng. Cách khắc phục: Defrost thủ công (manual defrost): tắt tủ, chuyển mẫu sang tủ backup (hoặc dry ice -78°C), mở cửa, để tan băng tự nhiên (24-48h @ 20°C) hoặc dùng heater quạt (fan heater 500-1000W, cách evaporator 50cm, tránh quá nóng >40°C), lau khô hoàn toàn bằng khăn, khởi động lại tủ. Giảm độ ẩm: đặt desiccant packs (silica gel 500g-1kg, thay 3-6 tháng/lần) trong buồng tủ (dán lên thành tủ hoặc để trên kệ trên cùng). Đậy kín mẫu bằng parafilm, aluminum foil, cryovials có gasket kín. Hạn chế mở cửa (<2 lần/ngày, 10mm) giảm hiệu quả làm lạnh (ice is insulator), tăng tiêu thụ điện, cản trở luồng không khí lạnh (cold air circulation).
✗ Lỗi tiếng ồn lớn bất thường (compressor, fan, vibration)
Nguyên nhân: Compressor bị lỏng mounting bracket (do rung lắc lâu ngày), compressor bearing mòn, fan condenser bearing mòn hoặc blade bị vênh, gas lạnh quá nhiều hoặc quá ít (liquid slugging), tủ đặt không bằng phẳng, có vật thể rơi vào fan. Cách khắc phục: Xác định nguồn tiếng ồn (compressor, fan, hoặc toàn bộ tủ rung). Kiểm tra compressor mounting bracket, vặn chặt các ốc, thay rubber isolator (cao su giảm chấn) nếu cứng/nứt (thường 4 cái, mỗi cái 5-10 USD). Kiểm tra fan condenser (thường 1-2 fan axial 120-150mm, 220VAC, 10-30W), nghe tiếng bearing (tiếng kêu răng rắc = bearing mòn), thay fan mới (50-100 USD). Kiểm tra áp suất gas, nếu quá cao (high side >20 bar R290) có thể overcharge, xả bớt gas. Nếu quá thấp, nạp thêm. Kiểm tra tủ đặt bằng phẳng (spirit level), điều chỉnh chân tủ (adjustable feet). Kiểm tra không có vật thể lạ rơi vào fan (dùng đèn pin soi qua lưới fan). Compressor tiếng ồn quá lớn (>60 dB @ 1m) hoặc rung bất thường có thể báo hiệu compressor sắp hỏng, cần thay mới (compressor cho tủ âm sâu đắt: 1000-3000 USD/cái, low stage + high stage = 2000-6000 USD total).
Quy trình sửa chữa tủ âm sâu tại SETCOM
Bước 1: Tiếp nhận và đánh giá tình trạng
Khách hàng liên hệ hotline 0913 425 986 hoặc email info@setcom.com.vn báo lỗi tủ âm sâu. Kỹ thuật viên hỏi thông tin: model (MDF-86U340, MDF-U76V, TSX600, ULT2586…), năm sử dụng (bảo hành hay ngoài bảo hành), nhiệt độ hiện tại (đọc từ display), hiện tượng lỗi (không đạt nhiệt độ, alarm liên tục, compressor ồn, đóng băng…), có mẫu quan trọng không (vaccine, stem cells, DNA bank…). Nếu mẫu rất quan trọng, SETCOM ưu tiên khẩn cấp (emergency service 24/7), đến tận nơi trong 4-8h (Hà Nội, Bắc Ninh). Nếu tủ ở xa (tỉnh khác), hướng dẫn khách chuyển mẫu sang tủ backup hoặc dry ice (-78°C), sau đó vận chuyển tủ về xưởng SETCOM hoặc kỹ thuật viên di chuyển (phụ thu chi phí di chuyển ngoài Hà Nội, Bắc Ninh).
Bước 2: Chẩn đoán chính xác và lập danh sách linh kiện
Kỹ thuật viên kiểm tra toàn diện: Đo nhiệt độ thực tế (thermometer probe độc lập), so sánh với display. Kiểm tra compressor low/high stage (đo dòng điện, nghe tiếng chạy, đo nhiệt độ vỏ compressor 60-80°C bình thường). Đo áp suất gas lạnh (manifold gauge cho R508B + R290, cần 2 bộ gauge riêng). Kiểm tra condenser (sạch sẽ, fan hoạt động), evaporator (đóng băng hay không). Kiểm tra PT100 sensor chính/backup (đo điện trở). Kiểm tra controller (display, alarm, menu settings). Kiểm tra gioăng cửa, door switch. Kiểm tra cách nhiệt (nhiệt độ vỏ ngoài tủ: lý tưởng ~25-30°C @ 20°C ambient, nếu >40°C có thể cách nhiệt hư). Test rò rỉ bằng leak detector (halogen detector Bacharach H-10, TIF 5750A cho R508B), kiểm tra tất cả connection, weld joints. Lập danh sách linh kiện cần thay (compressor, gas, sensor, controller, fan, gioăng…). Chụp ảnh/video hiện trạng để báo cáo khách hàng.
Bước 3: Báo giá chi tiết và xin phép khách hàng
SETCOM báo giá minh bạch: chi phí linh kiện (compressor low stage, compressor high stage, gas R508B, gas R290, PT100 sensor, controller board, fan, gioăng…), chi phí công sửa chữa (nạp gas, hàn rò rỉ, hút chân không, thay compressor, test nhiệt độ 48-72h), chi phí vệ sinh hệ thống (condenser, evaporator, buồng tủ), thời gian hoàn thành (3-10 ngày tùy mức độ hỏng), bảo hành (3-12 tháng cho linh kiện, 6 tháng cho công nạp gas/hàn). Lưu ý: tủ âm sâu chi phí sửa chữa cao (do linh kiện đắt, gas đặc biệt, compressor cascade phức tạp), thường 20-50 triệu cho sửa chữa trung bình, 50-150 triệu nếu thay cả 2 compressor. Nếu tủ cũ >15 năm, nhiều lỗi, chi phí sửa >50% giá tủ mới (tủ mới MDF-86U340 ~500-800 triệu), SETCOM tư vấn khách quan nên sửa hay mua mới. Khách hàng xác nhận đồng ý, SETCOM tiến hành ngay. Nếu không đồng ý, SETCOM trả lại tủ nguyên trạng (không tính phí kiểm tra nếu ở Hà Nội, Bắc Ninh).
Bước 4: Sửa chữa chuyên sâu và thay thế linh kiện
Thực hiện sửa chữa theo kế hoạch: Thay compressor (nếu cần): xả gas cũ (recovery gas để tái chế), tháo compressor cũ (cắt đường ống đồng bằng tube cutter), lắp compressor mới (hàn đồng brazing 700-800°C bằng silver brazing rod, nitrogen purge ngăn oxidation), test pressure bằng nitrogen (25 bar, giữ 24h, không rò rỉ), hút chân không (vacuum pump 2 stage đến <100 micron, giữ 1-2 giờ), nạp gas đúng lượng (theo nameplate hoặc technical manual: R508B low stage, R290 high stage, cân điện tử chính xác ±5g). Xử lý rò rỉ: tìm điểm rò rỉ (leak detector hoặc soap solution), hàn lại (brazing), test lại pressure + vacuum. Vệ sinh hệ thống: condenser (bàn chải + compressed air), evaporator (defrost nếu đóng băng), filter dryer thay mới (luôn thay sau mỗi lần mở hệ thống), flush đường ống bằng R141b (nếu có dầu bẩn/cặn bã). Thay linh kiện điện: PT100 sensor (đấu dây 4-wire đúng chuẩn), controller board (cài đặt lại parameters: setpoint -80°C, alarm limits, PID tuning nếu có), fan condenser, gioăng cửa (silicone chịu lạnh -100°C). Vệ sinh toàn bộ tủ (buồng tủ bằng ethanol 70%, vỏ ngoài bằng detergent).
Bước 5: Chạy thử 48-72h và kiểm tra độ ổn định
Sau sửa chữa, chạy thử tủ không load (empty) 24-48h: Kiểm tra nhiệt độ đạt setpoint -80°C (±1°C acceptable), thời gian pull-down (từ 20°C xuống -80°C: 6-10 giờ bình thường, >12 giờ cần kiểm tra lại), nhiệt độ ổn định (±0.5°C sau 24h), compressor cycling (40-50 min ON, 10-20 min OFF), tiêu thụ điện (5-6 kWh/ngày @ 20°C ambient), không có alarm, không có tiếng ồn bất thường. Test với load (mẫu giả hoặc water bottles): đặt 50-100 lít nước chai (simulate mẫu), test thêm 24-48h, kiểm tra nhiệt độ khắp buồng tủ (9 điểm: top/middle/bottom × left/center/right) bằng datalogger 9 kênh (Testo 176, Fluke 1586A), uniformity ±2-3°C acceptable (tủ âm sâu uniformity kém hơn tủ ấm do nhiệt độ cực thấp). Lập báo cáo test nhiệt độ (temperature mapping report) với graph nhiệt độ theo thời gian, min/max/average, alarm events. Khách hàng nhận báo cáo để lưu trữ (regulatory compliance, ISO 17025, GLP, GMP).
Bước 6: Bàn giao và hướng dẫn bảo trì
Sau khi tủ hoạt động ổn định ≥48-72h, SETCOM bàn giao: Tủ về vị trí cũ (nếu sửa on-site) hoặc khách lấy tủ (nếu sửa tại xưởng SETCOM). Hướng dẫn sử dụng đúng: nhiệt độ thường dùng -80°C (không cần -86°C trừ khi bảo quản đặc biệt), mở cửa nhanh (1 phút (nhiệt độ tăng >5°C, alarm kích hoạt), vệ sinh condenser 3-6 tháng/lần (compressed air, không dùng nước), kiểm tra gioăng cửa 6 tháng/lần, thay desiccant 3 tháng/lần, kiểm tra gas/compressor 1 năm/lần (preventive maintenance), backup nguồn điện (UPS 2-3kVA hoặc generator nếu khu vực mất điện thường xuyên), monitor nhiệt độ liên tục (nếu có data logger/alarm system remote). Khách hàng nhận: phiếu bảo hành (3-12 tháng linh kiện), báo cáo test nhiệt độ (PDF + hardcopy), tài liệu hướng dẫn bảo trì (maintenance checklist), hotline hỗ trợ 24/7 (0913-425-986), email support (info@setcom.com.vn). SETCOM nhắc lịch bảo trì định kỳ (6 tháng hoặc 1 năm/lần), ưu đãi 10-15% cho khách hàng ký hợp đồng bảo trì dài hạn.
Tại sao chọn SETCOM sửa chữa tủ âm sâu?
| Tiêu chí | Ưu điểm SETCOM |
|---|---|
| Kinh nghiệm | Hơn 10 năm sửa chữa tủ âm sâu, tủ lạnh chuyên dụng, thiết bị y tế. Đã sửa chữa hàng trăm tủ âm sâu cho bệnh viện (Bạch Mai, Chợ Rẫy, 108), viện nghiên cứu (Pasteur, Vệ sinh Dịch tễ), công ty dược (Sanofi, Abbott, Vinpharm), ngân hàng sinh học, đại học (ĐHQG Hà Nội, Bách Khoa). Hiểu rõ yêu cầu bảo quản mẫu sinh học, vaccine, DNA/RNA, tế bào gốc. |
| Kỹ thuật viên | Đội ngũ kỹ thuật viên chuyên sâu về hệ thống làm lạnh cascade (2-compressor system), gas lạnh R508B/R290, brazing (hàn đồng cao cấp), vacuum pump, leak detection. Được đào tạo bởi PHC (Panasonic Healthcare), Thermo Fisher, Eppendorf. Có chứng chỉ xử lý gas lạnh (refrigerant handling), electrical safety. Kinh nghiệm sửa chữa tủ âm sâu -40°C đến -86°C, tủ nitrogen lỏng -196°C. |
| Linh kiện | Có sẵn linh kiện tủ âm sâu: Compressor (Embraco, Danfoss, Secop cho cascade system), gas R508B (Honeywell Genetron, DuPont Suva), gas R290 (propane industrial grade), PT100 sensor (Heraeus, Jumo Class A), controller board (PHC original hoặc universal compatible), fan condenser (EBM-papst, Sunon), gioăng cửa silicone -100°C, vacuum insulation panel (VIP), filter dryer. Nhập khẩu chính hãng, bảo hành đầy đủ. |
| Thời gian | Phản hồi trong 4-8h (emergency), đến tận nơi trong 8-24h (Hà Nội, Bắc Ninh). Sửa chữa nhanh 3-10 ngày (tùy mức độ: nạp gas + leak repair 3-5 ngày, thay compressor + test 7-10 ngày). Nếu phải order linh kiện chính hãng từ PHC Japan (controller, compressor), thời gian 4-8 tuần (air freight). SETCOM có stock một số linh kiện phổ biến để giảm downtime. |
| Bảo hành | Bảo hành 3-12 tháng cho linh kiện thay thế (compressor 12 tháng, sensor/fan 6 tháng, gas/công sửa 3 tháng). Nếu có lỗi kỹ thuật (do SETCOM), sửa lại miễn phí. Sau bảo hành, hỗ trợ kỹ thuật suốt đời, có hợp đồng bảo trì dài hạn (1-3 năm, ưu đãi 10-20%, bao gồm: preventive maintenance 2 lần/năm, kiểm tra gas, vệ sinh condenser, test nhiệt độ, ưu tiên gọi, discount linh kiện). |
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
❓ Chi phí sửa chữa tủ âm sâu MDF-86U340 khoảng bao nhiêu?
Chi phí tùy loại lỗi và linh kiện. Sửa chữa nhỏ (nạp gas nhẹ, thay sensor, vệ sinh condenser): vài triệu đồng. Sửa chữa trung bình (nạp gas + xử lý rò rỉ, thay fan, thay controller): 10-30 triệu. Sửa chữa lớn (thay compressor low/high stage, hàn rò rỉ phức tạp, nạp gas R508B/R290, test 72h): 50-150 triệu. Tủ âm sâu chi phí cao hơn tủ ấm/tủ sấy do: compressor cascade đắt (1000-3000 USD/cái × 2), gas R508B đắt (~500 USD/kg), kỹ thuật phức tạp (brazing, vacuum, leak detection chuyên sâu). SETCOM báo giá cụ thể sau kiểm tra, minh bạch từng khoản chi phí.
❓ Thời gian sửa chữa mất bao lâu?
Nếu linh kiện có sẵn: 3-10 ngày (nạp gas 3-5 ngày, thay compressor 7-10 ngày, bao gồm test 48-72h). Nếu phải order linh kiện chính hãng từ PHC Japan/Thermo USA: 4-8 tuần (international shipping + customs). SETCOM có stock một số linh kiện phổ biến (sensor, fan, gas) để rút ngắn thời gian. Đối với trường hợp khẩn cấp (mẫu quan trọng: vaccine COVID-19, stem cells, DNA bank), SETCOM ưu tiên tối đa, làm việc 24/7 nếu cần, hỗ trợ chuyển mẫu sang tủ backup hoặc dry ice (-78°C) trong lúc sửa chữa.
❓ SETCOM có cung cấp tủ âm sâu backup trong lúc sửa chữa không?
SETCOM có thể hỗ trợ tủ backup (tùy tình huống và availability): Tủ âm sâu backup (cho thuê ngắn hạn 1-2 tuần, chi phí riêng), dry ice -78°C (bán theo kg, khách tự mua styrofoam box bảo quản mẫu tạm thời), liquid nitrogen -196°C (nếu mẫu chịu được -196°C, bảo quản trong dewar flask). Đối với khách hàng lớn (bệnh viện, công ty dược), SETCOM tư vấn backup strategy: có ≥2 tủ âm sâu (primary + backup), alarm system remote monitoring (SMS/email khi nhiệt độ tăng), UPS/generator backup (mất điện vẫn hoạt động 8-24h), hợp đồng bảo trì dài hạn với SETCOM (đảm bảo uptime >98%).
❓ Tủ âm sâu cần bảo trì định kỳ như thế nào?
Bảo trì định kỳ 6-12 tháng/lần: Vệ sinh condenser (compressed air, brush), kiểm tra fan condenser (bearing, blade), kiểm tra gas lạnh (áp suất, leak check), test nhiệt độ (thermometer probe độc lập, so sánh với display, sai lệch >±2°C cần hiệu chuẩn hoặc thay sensor), kiểm tra PT100 sensor (đo điện trở), kiểm tra gioăng cửa (silicone không cứng/nứt), vệ sinh buồng tủ (ethanol 70%, lau khô), test alarm (temperature alarm, door alarm, power alarm), thay desiccant (silica gel), kiểm tra battery backup (12VDC, điện áp >12V), test compressor (dòng điện, nhiệt độ vỏ, tiếng ồn), kiểm tra cách nhiệt (nhiệt độ vỏ ngoài), defrost evaporator nếu đóng băng (>5mm). SETCOM cung cấp gói bảo trì: Basic (1 lần/năm), Standard (2 lần/năm), Premium (quarterly 4 lần/năm + remote monitoring), Enterprise (customized cho lab lớn, bệnh viện). Bảo trì định kỳ giúp: phát hiện sớm vấn đề (preventive > corrective), kéo dài tuổi thọ tủ (15-20 năm vs 10-12 năm không bảo trì), giảm downtime (ngừng hoạt động đột xuất), tiết kiệm chi phí sửa chữa lớn.
❓ Tủ âm sâu tiêu thụ điện bao nhiêu? Có cách tiết kiệm không?
Tủ âm sâu MDF-86U340 tiêu thụ ~5.5 kWh/ngày (@ 20°C ambient, -80°C setpoint), tương đương ~165 kWh/tháng, ~2000 kWh/năm. Chi phí điện: ~2000 kWh × 2000 VNĐ/kWh = 4 triệu VNĐ/năm (giá điện công nghiệp ~2000-3000 VNĐ/kWh). Cách tiết kiệm điện: Đặt tủ ở phòng mát (18-22°C, có điều hòa), giảm nhiệt độ môi trường 1°C tiết kiệm ~3-5% điện. Vệ sinh condenser sạch (bụi bẩn giảm tản nhiệt, tăng tiêu thụ điện 10-20%). Đóng cửa nhanh, không mở cửa quá thường xuyên (mỗi lần mở cửa 1 phút, nhiệt độ tăng 5-10°C, compressor chạy thêm 30-60 phút để hạ nhiệt lại). Không overload (load tối đa 70-80% dung tích, quá tải cản trở luồng khí lạnh). Defrost định kỳ (băng dày >5mm làm cách nhiệt, tăng tiêu thụ điện). Nâng cấp VIP (vacuum insulation panel) nếu tủ cũ (giảm 20-30% tiêu thụ điện). Đối với lab lớn có nhiều tủ (≥5 tủ), cân nhắc tủ âm sâu tiết kiệm năng lượng (Eppendorf ULT, Thermo TSX, PHC TwinGuard), tiêu thụ 3-4 kWh/ngày, giảm 30-40% so với tủ cũ.
Liên hệ sửa chữa tủ âm sâu MDF-86U340
📞 Hotline/Zalo: 0913 425 986
📍 Địa chỉ:
• Hà Nội: B50-07, Khu B Gleximco, Lê Trọng Tấn, An Khánh, Hoài Đức
• Bắc Ninh: Xã Xã Xã Yên Lãng, huyện Xã Yên Lãng, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh (Đối diện cổng V1, Samsung Display)
📧 Email: info@setcom.com.vn
🌐 Website: https://setcom.com.vn
⏰ Thời gian làm việc: Thứ 2 – Thứ 7 (8:00 – 18:00) | Emergency 24/7
SETCOM – Đối tác tin cậy cho thiết bị phòng thí nghiệm của bạn!

