Sửa Chữa Máy Làm Mát Nước Chiller Tất Cả Các Hãng
SETCOM chuyên sửa chữa máy làm mát nước Chiller mọi hãng: DongShin Finetek, Zillion, CW-series, Teyu, S&A Chiller, Hanli, Polyscience, Thermo Fisher, Julabo, Huber, và các hãng Trung Quốc, Hàn Quốc, Châu Âu, Mỹ. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực làm lạnh công nghiệp, laser cooling, máy CNC, semiconductor, chúng tôi có khả năng chẩn đoán và sửa chữa mọi dòng chiller từ 500W đến 100kW, từ air-cooled đến water-cooled.
Dù chiller của bạn là hãng gì, SETCOM đều có giải pháp: thay máy nén hermetic/scroll, nạp gas R134a/R22/R410A, sửa board điều khiển, thay bơm nước, vệ sinh dàn nóng/dàn lạnh, sửa cảm biến nhiệt độ PT100/NTC, thay van tiết lưu TXV/EXV, xử lý rò rỉ gas. Chúng tôi không phân biệt thương hiệu – chỉ cần chiller của bạn cần sửa, SETCOM sẽ khắc phục.
📞 Hotline/Zalo: 0913 425 986
✉️ Email: info@setcom.com.vn

Các Hãng Chiller Mà SETCOM Sửa Chữa
| Hãng | Xuất xứ | Ứng dụng chính |
|---|---|---|
| DongShin Finetek | Hàn Quốc | Laser CO2, Fiber, UV – độ chính xác cao |
| Zillion | Đài Loan (Taiwan) | Công nghiệp lớn 10-100kW, semiconductor |
| CW-3000, CW-5000, CW-6000 | Trung Quốc | Laser cắt, khắc – phổ biến nhất VN |
| Teyu (S&A) | Trung Quốc | Laser, CNC, spindle cooling |
| Hanli | Trung Quốc | Laser fiber, UV laser |
| Polyscience, Thermo Fisher | Mỹ | Phòng lab, nghiên cứu, y tế |
| Julabo, Huber | Đức (Germany) | Nhiệt độ chính xác ±0.01°C, lab |
| Các hãng khác | Trung Quốc, Thái Lan | Mọi ứng dụng công nghiệp |
Tại Sao SETCOM Sửa Được Mọi Hãng?
- Nguyên lý giống nhau: Tất cả chiller đều dựa trên chu trình làm lạnh nén hơi (vapor compression): máy nén → dàn nóng → van tiết lưu → dàn lạnh → máy nén
- Linh kiện tương thích: Máy nén Copeland, Danfoss, Bristol có thể thay thế lẫn nhau nếu cùng công suất
- Kinh nghiệm đa dạng: SETCOM đã sửa hàng trăm chiller từ 10+ hãng → hiểu rõ đặc điểm từng loại
- Công cụ chuyên dụng: Bơm chân không, detector gas, đồng hồ áp suất, nhiệt kế chuẩn, megger, oscilloscope

Lỗi Chung Của Mọi Hãng Chiller
Lỗi 1: Nhiệt Độ Không Đạt Set Point (Không Đủ Lạnh)
Triệu chứng: Set 20°C nhưng nước chỉ xuống 25-28°C, hoặc mất nhiều thời gian mới đạt nhiệt độ.
Nguyên nhân phổ biến:
- Thiếu gas làm lạnh: Rò rỉ chậm → áp suất hút giảm → công suất làm lạnh giảm 30-50%
- Dàn nóng (condenser) bẩn: Bụi, cặn bám dày → tản nhiệt kém → áp suất đẩy cao → COP giảm
- Quạt dàn nóng hỏng: Không quay hoặc quay chậm → không đủ luồng gió → nhiệt độ dàn nóng cao
- Van tiết lưu (TXV/EXV) kẹt: Mở không đủ → lưu lượng gas ít → dàn lạnh không lạnh
- Bơm nước yếu: Lưu lượng giảm → trao đổi nhiệt kém → nhiệt độ không đều
- Nhiệt độ môi trường quá cao: Phòng >40°C → chiller air-cooled không đủ công suất
Quy trình chẩn đoán SETCOM:
- Kiểm tra áp suất gas:
- Lắp đồng hồ áp suất (manifold gauge) vào cổng hút/đẩy
- R134a: Hút 2-4 bar, đẩy 10-15 bar (ở 25°C môi trường)
- R22: Hút 4-6 bar, đẩy 18-22 bar
- R410A: Hút 8-10 bar, đẩy 24-28 bar
- Nếu áp suất thấp → rò rỉ gas → tìm điểm rò bằng detector
- Kiểm tra dàn nóng:
- Nhìn qua lưới: Nếu bụi dày >2mm → cần vệ sinh
- Đo nhiệt độ đầu vào/ra dàn nóng: Chênh lệch phải 10-15°C
- Nếu chênh <5°C → dàn nóng tắc hoặc quạt yếu
- Kiểm tra quạt dàn nóng:
- Đo điện áp: Phải 220V hoặc 380V
- Đo dòng điện: Phải đúng ghi trên nameplate (±10%)
- Nếu quạt không quay: Kiểm tra capacitor, bearing, cuộn dây
- Kiểm tra van tiết lưu:
- Sờ ống trước/sau van: Phải có chênh lệch nhiệt độ rõ rệt (trước ấm, sau lạnh)
- Nếu cả 2 đều ấm → van kẹt đóng
- Nếu cả 2 đều lạnh → van kẹt mở
- Kiểm tra bơm nước:
- Đo lưu lượng: Dùng flow meter hoặc đổ nước vào thùng tính thời gian
- Đo áp lực: Phải 2-5 bar (tuỳ bơm)
- Nếu yếu: Kiểm tra cánh bơm, lọc nước, rò rỉ

Lỗi 2: Máy Nén Không Chạy (Compressor Not Running)
Triệu chứng: Bật nguồn, màn hình sáng, nhưng máy nén không khởi động, không nghe thấy tiếng “bzzzz”.
Nguyên nhân phổ biến:
- Không có điện đến máy nén: Relay, contactor, fuse cháy
- Bảo vệ áp suất kích hoạt: High pressure switch (áp suất đẩy quá cao >28 bar) hoặc Low pressure switch (hút quá thấp <1 bar)
- Bảo vệ nhiệt (thermal overload): Máy nén quá nóng >90°C → công tắc nhiệt ngắt
- Capacitor khởi động hỏng: Tụ yếu → moment khởi động không đủ
- Máy nén bị kẹt (seized): Thiếu dầu, ma sát cao → trục không quay được
- Board điều khiển lỗi: Không gửi tín hiệu đến relay/contactor
Quy trình chẩn đoán SETCOM:
- Kiểm tra nguồn điện:
- Đo điện áp tại terminal máy nén: Phải 220V (1 pha) hoặc 380V (3 pha)
- Nếu 0V → kiểm tra relay/contactor: Đo cuộn hút coil phải 100-300Ω, khi có điện tiếp điểm đóng (<0.5Ω)
- Kiểm tra fuse: Đo điện trở phải 0Ω, nếu ∞Ω → cháy
- Kiểm tra pressure switch:
- High pressure switch: Thường cài đặt 28 bar (R22), nếu áp suất >28 bar → ngắt
- Low pressure switch: Thường 1-2 bar, nếu <1 bar → ngắt
- Test: Short-circuit 2 đầu switch tạm thời → nếu máy nén chạy → switch lỗi hoặc áp suất bất thường
- Kiểm tra thermal overload:
- Sờ vỏ máy nén: Nếu >70°C (quá nóng thường) → chờ nguội 30 phút
- Reset: Tìm nút reset nhỏ trên máy nén (thường màu đỏ), nhấn
- Nếu vẫn không chạy → kiểm tra nguyên nhân quá nhiệt (dàn nóng bẩn, quạt hỏng)
- Kiểm tra capacitor:
- Tháo capacitor (discharge trước bằng screwdriver chập 2 cực)
- Đo bằng đồng hồ capacitance: Phải ≥80% giá trị ghi (ví dụ 40µF → đo ≥32µF)
- Nếu <80% → thay mới
- Test máy nén trực tiếp:
- Ngắt relay/contactor, đấu điện trực tiếp vào terminal máy nén (C – Common, R – Run, S – Start)
- Nếu vẫn không chạy → máy nén hỏng hoặc kẹt

Lỗi 3: Báo Lỗi “Flow Alarm” – Lưu Lượng Nước Thấp
Triệu chứng: Màn hình hiển thị “Water Flow Low” hoặc “Flow Alarm”, chiller ngắt bảo vệ.
Nguyên nhân:
- Lọc nước (Y-strainer) tắc: Cặn, rỉ sét tích tụ → lưu lượng giảm
- Bơm nước hỏng: Cánh bơm mòn, bearing kẹt, motor cháy
- Ống nước bị gấp khúc: Ống mềm bị xoắn, gấp → lưu lượng giảm
- Flow switch (công tắc dòng chảy) lỗi: Cánh quạt flow switch bị kẹt, hoặc switch hỏng
- Bình chứa thiếu nước: Mức nước <30% → bơm hút không khí
- Rò rỉ ống nước: O-ring, fitting lỏng → hút không khí → lưu lượng giảm
Quy trình xử lý SETCOM:
- Kiểm tra mức nước:
- Nhìn qua kính mức nước hoặc mở nắp bình: Phải ≥50%
- Nếu thấp → đổ thêm nước cất hoặc nước RO (không dùng nước máy có canxi)
- Kiểm tra lọc nước:
- Tháo Y-strainer, rửa lưới lọc
- Nếu lưới rỉ sét nặng → thay mới
- Kiểm tra bơm nước:
- Nghe tiếng bơm: Nếu không kêu → motor hỏng hoặc không có điện
- Nếu kêu nhưng không có nước → cánh bơm mòn, trục kẹt
- Tháo bơm kiểm tra: Xoay trục bằng tay phải mượt
- Kiểm tra ống nước:
- Kiểm tra ống mềm: Không gấp khúc, không bị dập
- Kiểm tra fitting: Siết chặt, không rò rỉ
- Kiểm tra flow switch:
- Tháo flow switch, xoay cánh quạt bằng tay → phải quay mượt
- Đo điện trở 2 đầu switch: Khi có nước chảy (cánh quay) phải đóng (<1Ω), khi không có nước phải mở (∞Ω)
- Nếu luôn mở hoặc luôn đóng → thay mới
Lỗi 4: Nhiệt Độ Hiển Thị Sai Hoặc Nhảy Lung Tung
Triệu chứng: Nhiệt độ hiển thị 99°C hoặc -99°C, hoặc nhảy từ 20°C lên 50°C rồi xuống 10°C.
Nguyên nhân:
- Cảm biến nhiệt độ (PT100/NTC) hỏng: Đứt dây, short circuit, drift
- Dây nối cảm biến lỏng: Tiếp xúc không tốt → tín hiệu nhiễu
- Board điều khiển lỗi: IC khuếch đại (op-amp) cháy
- Nhiễu điện từ: Dây cảm biến chạy sát dây điện lực → bị nhiễu
Quy trình xử lý SETCOM:
- Kiểm tra cảm biến PT100 (nếu dùng PT100):
- Ngắt cảm biến khỏi board, đo điện trở ở 0°C (ngâm nước đá): Phải 100Ω ±1Ω
- Đo ở nhiệt độ phòng 25°C: Phải ~110Ω
- Nếu 0Ω → short circuit, ∞Ω → đứt dây → thay mới
- Kiểm tra NTC (nếu dùng NTC thermistor):
- Đo ở 25°C: Phải 10kΩ ±5% (tuỳ loại NTC)
- Ngâm nước nóng 50°C: Điện trở giảm xuống ~3-4kΩ
- Nếu không thay đổi → hỏng
- Kiểm tra dây nối:
- Rung nhẹ dây → quan sát màn hình, nếu nhiệt độ nhảy → dây lỏng
- Kiểm tra connector: Cắm chặt, không oxy hóa
- Thay cảm biến mới:
- Phải dùng đúng loại: PT100 Class A/B, hoặc NTC 10kΩ/25°C
- Bôi keo tản nhiệt (thermal paste) vào đầu cảm biến trước khi lắp

Quy Trình Sửa Chữa Chuẩn Của SETCOM
Bước 1: Tiếp Nhận Và Chẩn Đoán Ban Đầu
- Ghi nhận thông tin: Hãng chiller, model, năm sản xuất, triệu chứng lỗi
- Hỏi lịch sử: Đã sửa lần nào chưa, bảo dưỡng thế nào
- Kiểm tra ngoại quan: Rò rỉ dầu, dây điện cháy, dàn nóng bẩn
- Đọc lỗi trên màn hình: Ghi lại mã lỗi (error code)
Bước 2: Đo Đạc Và Phân Tích
| Thông số | Công cụ | Giá trị chuẩn |
|---|---|---|
| Áp suất hút/đẩy | Manifold gauge | R134a: 2-4 / 10-15 bar R22: 4-6 / 18-22 bar |
| Dòng điện máy nén | Clamp meter | ≤ Nameplate ±10% |
| Nhiệt độ nước vào/ra | Nhiệt kế hồng ngoại | Chênh lệch 5-10°C |
| Độ quá nhiệt (superheat) | Nhiệt kế + bảng P-T | 5-10°C |
| Lưu lượng nước | Flow meter | Theo spec chiller |
| Điện trở cách điện motor | Megger (500V) | >100MΩ |
Bước 3: Sửa Chữa Hoặc Thay Thế
Tuỳ vào lỗi, SETCOM thực hiện:
- Thay linh kiện: Máy nén, bơm nước, cảm biến, relay, capacitor, van tiết lưu
- Hàn ống đồng: Xử lý rò rỉ gas bằng brazing 600-800°C
- Nạp gas: Hút chân không ≥30 phút, nạp đúng loại gas và trọng lượng
- Vệ sinh: Dàn nóng/lạnh, bơm nước, lọc nước, bình chứa
- Sửa board: Thay IC, capacitor, relay trên board điều khiển

Bước 4: Test Và Bàn Giao
- Chạy thử không tải: Chiller chạy 30 phút không nối thiết bị
- Kiểm tra thông số:
- Nhiệt độ đạt set point ±1°C
- Áp suất gas trong phạm vi chuẩn
- Không có lỗi trên màn hình
- Lưu lượng nước ổn định
- Chạy thử có tải (nếu có thiết bị): Nối vào laser/CNC, chạy 1-2 giờ
- Hướng dẫn khách hàng:
- Cách bảo dưỡng: Vệ sinh dàn nóng, kiểm tra mức nước
- Dấu hiệu cần sửa: Nhiệt độ không ổn định, tiếng ồn bất thường
- Bảo hành: 6 tháng cho linh kiện thay thế, 3 tháng cho công sửa chữa

Bảng Tra Cứu Lỗi Nhanh
| Triệu chứng | Nguyên nhân có thể | Kiểm tra gì |
|---|---|---|
| Không đủ lạnh | Thiếu gas, dàn nóng bẩn, quạt hỏng | Áp suất gas, vệ sinh dàn nóng, quạt |
| Máy nén không chạy | Relay, capacitor, thermal overload, bảo vệ áp suất | Điện áp, relay, capacitor, pressure switch |
| Flow alarm | Bơm hỏng, lọc tắc, thiếu nước, flow switch lỗi | Mức nước, lọc, bơm, flow switch |
| Nhiệt độ hiển thị sai | Cảm biến PT100/NTC hỏng, dây lỏng, board lỗi | Đo điện trở cảm biến, dây nối, board |
| Rò rỉ nước | O-ring, fitting lỏng, bơm seal hỏng | Kiểm tra từng khớp nối, seal bơm |
| Tiếng ồn lớn | Bearing bơm, quạt mòn, ống đồng rung | Bearing, quạt, giảm chấn ống |
| Máy nén chạy nhưng nóng quá | Thiếu gas, quá tải, dàn nóng bẩn | Áp suất, dòng điện, vệ sinh |
Bảo Dưỡng Định Kỳ Cho Mọi Chiller
Hàng Tuần (Chiller Chạy 24/7)
- Kiểm tra mức nước: Phải ≥50%
- Thổi bụi dàn nóng: Dùng khí nén
- Kiểm tra nhiệt độ: Đạt set point ±1°C
- Nghe tiếng ồn bất thường
Hàng Tháng
- Vệ sinh dàn nóng: Rửa nước áp lực
- Vệ sinh lọc nước Y-strainer
- Kiểm tra áp suất gas
- Kiểm tra dòng điện máy nén
Hàng Quý (3 Tháng)
- Vệ sinh dàn lạnh: Acid citric tuần hoàn
- Kiểm tra bơm nước: Bearing, seal
- Kiểm tra capacitor: Đo dung lượng
- Test rò rỉ gas: Detector quét toàn bộ
Hàng Năm
- Thay dầu máy nén (nếu dùng dầu)
- Thay filter dryer
- Hiệu chuẩn cảm biến nhiệt độ
- Megger test motor (cách điện)
- Acid test toàn bộ hệ thống

Linh Kiện Thay Thế Phổ Biến
| Linh kiện | Hãng chất lượng | Tuổi thọ |
|---|---|---|
| Máy nén hermetic/scroll | Copeland, Danfoss, Bristol, Bitzer | 10-15 năm |
| PT100 sensor | Heraeus, Omega, Honeywell | 5-10 năm |
| Bơm nước | Grundfos, Wilo, Ebara | 7-12 năm |
| Capacitor | Nichicon, Panasonic, Rubycon | 3-7 năm |
| TXV (van tiết lưu) | Danfoss TES/TE2, Sporlan, Emerson | 10-15 năm |
| Filter dryer | Danfoss DCL, Emerson EK | 1-2 năm (nên thay) |
| Relay/Contactor | Omron, Schneider, Siemens | 5-10 năm |
Tại Sao Chọn SETCOM?
- Sửa mọi hãng: DongShin, Zillion, CW, Teyu, S&A, Hanli, Polyscience, Julabo, Huber…
- Kinh nghiệm 10+ năm: Đã sửa hàng trăm chiller đủ loại
- Linh kiện chính hãng: Copeland, Danfoss, Grundfos, Omron
- Công cụ chuyên dụng: Manifold gauge, detector gas, megger, oscilloscope
- Bảo hành 6 tháng: Cho linh kiện thay thế
- Hỗ trợ 24/7: Tư vấn kỹ thuật miễn phí
Liên Hệ SETCOM
CÔNG TY TNHH SETCOM
📱 Hotline/Zalo: 0913 425 986
✉️ Email: info@setcom.com.vn
🏢 Văn phòng Hà Nội: B50-07 Khu Đô Thị Gleximco, Lê Trọng Tấn, Hà Đông, Hà Nội
🏢 Văn phòng Bắc Ninh: Yên Lãng, Từ Sơn, Bắc Ninh
⏰ Thứ 2 – Thứ 7: 8:00 – 18:00
Câu Hỏi Thường Gặp
1. SETCOM có sửa được chiller hãng X không biết tên không?
Có. Miễn là chiller dùng chu trình nén hơi (có máy nén, dàn nóng, dàn lạnh, van tiết lưu), SETCOM đều sửa được. Chúng tôi dựa vào nguyên lý, không phụ thuộc vào tên hãng.
2. Chiller cũ 10 năm có còn sửa được không?
Tuỳ tình trạng. Nếu khung sườn, ống đồng, bình chứa còn tốt → sửa được (thay máy nén, bơm, board). Nếu dàn lạnh bị ăn mòn nặng, rò rỉ nhiều điểm → nên mua mới.
3. Có cần đem chiller đến xưởng không?
Không. SETCOM sửa tại chỗ (on-site) tại Hà Nội, Bắc Ninh. Nếu cần thay linh kiện lớn (máy nén, board), có thể đem về xưởng.
4. Chi phí sửa chiller khoảng bao nhiêu?
Tuỳ lỗi. Vệ sinh + nạp gas: vài triệu. Thay máy nén: vài chục triệu (tuỳ công suất). Sửa board: vài triệu. SETCOM báo giá chi tiết sau chẩn đoán.
5. Làm sao để chiller bền hơn?
Bảo dưỡng định kỳ: Vệ sinh dàn nóng hàng tháng, kiểm tra mức nước hàng tuần, thay filter dryer hàng năm. Dùng nước sạch (RO, nước cất), không dùng nước máy. Đặt chiller ở nơi thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp.



