Sửa Chữa Máy Cất Nước Hamilton WSC/4D – Chuẩn Y Tế
Máy cất nước Hamilton WSC/4D là thiết bị sản xuất nước tinh khiết cấp y tế, được sử dụng rộng rãi trong các bệnh viện, phòng lab dược phẩm và nghiên cứu sinh học. Với cấu trúc toàn bộ inox 304/316 (stainless steel), máy cất Hamilton đảm bảo nước đầu ra không bị nhiễm kim loại nặng, đạt tiêu chuẩn USP (United States Pharmacopeia) cho nước tiêm và nước dùng trong sản xuất dược phẩm.
SETCOM chuyên sửa chữa máy cất nước Hamilton WSC/4D và các dòng thiết bị y tế tương tự. Chúng tôi xử lý mọi vấn đề: thanh đốt inox suy giảm hiệu suất, dàn ngưng tụ bị tắc cặn, hệ thống điều khiển nhiệt độ lỗi, cảm biến chất lượng nước không chính xác. Với kinh nghiệm hơn 10 năm trong lĩnh vực thiết bị lab y tế, SETCOM đảm bảo máy cất Hamilton hoạt động trở lại đúng tiêu chuẩn.
📞 Hotline/Zalo: 0913 425 986
✉️ Email: info@setcom.com.vn

Thông Số Kỹ Thuật Hamilton WSC/4D
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Model | Hamilton WSC/4D |
| Hãng sản xuất | Hamilton Laboratory Glass (UK/USA) |
| Loại | Máy cất nước 1 lần (Single Distillation) |
| Công suất | 4 lít/giờ |
| Chất lượng nước | Conductivity <3 µS/cm, đạt chuẩn USP |
| Vật liệu tiếp xúc | Inox 316L (medical grade stainless steel) |
| Thanh đốt | Inox 316, 3500W, chống ăn mòn |
| Dàn ngưng tụ | Coil inox 316, làm lạnh bằng nước |
| Bảo vệ | Thermostat, low water sensor, overheat cutoff |
| Điện áp | 230V, 50/60Hz |
| Tiêu chuẩn | USP (United States Pharmacopeia), BP (British Pharmacopoeia) |
Ưu Điểm Của Máy Cất Hamilton So Với Các Dòng Khác
- Vật liệu inox 316L: Không gỉ, không nhiễm kim loại nặng (Pb, Cu, Zn…) vào nước cất
- Chuẩn y tế USP: Nước đầu ra đạt tiêu chuẩn sản xuất thuốc tiêm
- Thiết kế kín khít: Giảm thiểu nhiễm khuẩn từ không khí
- Dễ vệ sinh: Bề mặt inox nhẵn, không góc chết → dễ vệ sinh hơn nhựa hoặc thủy tinh
- Tuổi thọ cao: Inox 316 chịu được môi trường acid, kiềm, nhiệt độ cao
- Thương hiệu uy tín: Hamilton có hơn 50 năm kinh nghiệm sản xuất thiết bị lab

Các Lỗi Thường Gặp Trên Máy Cất Hamilton WSC/4D
Lỗi 1: Thanh Đốt Inox Suy Giảm Hiệu Suất
Triệu chứng: Máy chạy bình thường nhưng lưu lượng nước cất giảm dần (từ 4L/h xuống 2-3L/h), nước không sôi mạnh.
Nguyên nhân đặc trưng máy cất inox:
- Tạo màng oxy hóa (passivation layer): Inox tiếp xúc với nước nóng lâu ngày → tạo lớp CrO3 (chromium oxide) mỏng → giảm dẫn nhiệt
- Cặn canxi silicate: Khác với cặn CaCO3 thông thường, nước có SiO2 cao → tạo cặn rất cứng, khó vệ sinh
- Pitting corrosion (ăn mòn rỗ): Nước có Cl- cao (nước biển khử muối) → ăn mòn điểm trên inox → giảm diện tích bề mặt
- Điện trở tăng: Do lão hóa dây điện trở bên trong thanh đốt
Cách xử lý SETCOM:
- Vệ sinh hóa học:
- Acid citric 10% (cho cặn canxi): Ngâm 4-6 giờ ở 40-50°C
- Acid phosphoric 5% (cho cặn silicate): Ngâm 2-3 giờ
- Không dùng HCl đậm đặc → có thể gây pitting corrosion trên inox
- Passivation (tái thụ động hóa):
- Sau vệ sinh acid, ngâm trong dung dịch HNO3 20% trong 30 phút
- Mục đích: Tạo lại lớp Cr2O3 bảo vệ, chống ăn mòn
- Đo điện trở: Thanh đốt 3500W, 230V → R = V²/P = 230²/3500 ≈ 15Ω. Nếu >18Ω → thay mới
- Kiểm tra pitting: Nếu thấy lỗ nhỏ trên bề mặt inox → phải thay thanh đốt (không sửa được)
Lỗi 2: Thermostat (Bộ Điều Khiển Nhiệt Độ) Lỗi
Triệu chứng: Máy không tự ngắt khi nước sôi quá mức, hoặc ngắt sớm khi chưa sôi.
Nguyên nhân:
- Thermostat cơ học (bimetal) hỏng: Kim loại kép bị biến dạng vĩnh viễn → không đóng/mở đúng nhiệt độ
- Capillary tube (ống mao dẫn) bị rò: Chất lỏng bên trong rò ra → không đo được nhiệt độ
- Cảm biến nhiệt độ RTD/PT100 drift: Sau nhiều năm sử dụng, sai số tăng (±2-5°C)
- Relay điều khiển dính: Tiếp điểm relay bị cháy → không ngắt được thanh đốt
Cách xử lý SETCOM:
- Kiểm tra loại thermostat:
- Thermostat cơ: Đặt vào nước sôi (100°C) → phải ngắt. Nếu không → thay mới
- RTD PT100: Đo điện trở ở 0°C = 100Ω, ở 100°C = 138.5Ω. Sai số >5% → thay
- Hiệu chuẩn (calibration): Dùng nhiệt kế chuẩn (NIST traceable) để so sánh
- Thay thermostat mới: Phải dùng loại chịu nhiệt cao (150-200°C), có chứng chỉ USP nếu dùng cho dược phẩm
- Kiểm tra relay: Đo tiếp điểm bằng multimeter → phải <0.5Ω khi đóng

Lỗi 3: Dàn Ngưng Tụ Inox Bị Tắc Hoặc Giảm Hiệu Suất
Triệu chứng: Hơi nước không ngưng hết, nước cất ra ít hoặc nhiệt độ nước cất ra >40°C (bình thường ~25-30°C).
Nguyên nhân:
- Cặn canxi bám trong coil inox: Giảm diện tích trao đổi nhiệt
- Biofilm (màng sinh học): Vi khuẩn, tảo bám trong ống dẫn nước làm lạnh → giảm lưu lượng nước
- Áp lực nước làm lạnh thấp: <1 bar → lưu lượng không đủ
- Ống dẫn nước làm lạnh bị gấp/bóp: Giảm lưu lượng
Cách xử lý SETCOM:
- Vệ sinh cặn canxi:
- Chạy dung dịch acid citric 5% qua coil ngưng tụ trong 4-6 giờ
- Dùng bơm tuần hoàn (circulation pump) để tăng hiệu quả
- Vệ sinh biofilm:
- Chạy dung dịch NaOCl 200 ppm (chlorine) trong 2 giờ
- Sau đó rửa sạch bằng nước RO
- Kiểm tra lưu lượng: Phải ≥3 lít/phút. Nếu thấp → kiểm tra bơm, ống dẫn
- Kiểm tra rò rỉ: Đóng van nước cất, mở nước làm lạnh → quan sát có nước chảy từ đầu ra nước cất không. Nếu có → coil bị rò → phải thay
Lỗi 4: Nước Cất Không Đạt Chuẩn USP
Triệu chứng: Đo conductivity >5 µS/cm (chuẩn USP: <3 µS/cm), hoặc test TOC (Total Organic Carbon) >500 ppb.
Nguyên nhân:
- Nước nguồn quá bẩn: Có hợp chất hữu cơ bay hơi (VOC) theo hơi nước
- Condenser bị rò: Nước làm lạnh lẫn vào nước cất
- Bình chứa nước cất bị nhiễm khuẩn: Vi khuẩn sinh sản → tạo endotoxin
- Vật liệu không phù hợp: Dùng ống silicone thường → giải phóng hợp chất hữu cơ
Cách xử lý SETCOM:
- Lọc sơ bộ nước nguồn:
- Qua lọc carbon (activated carbon) để loại chlorine, VOC
- Qua lọc RO để giảm TDS xuống <50 ppm
- Vệ sinh toàn bộ hệ thống:
- Bình chứa nước cất: Rửa bằng HNO3 10% → rửa nước RO → passivation
- Ống dẫn: Thay bằng ống inox 316 hoặc silicone USP grade
- Thải nước đầu: 1 lít nước cất đầu tiên phải đổ bỏ (chứa tạp chất bay hơi dễ)
- Kiểm tra định kỳ:
- Conductivity: Hàng ngày
- TOC: Hàng tuần (nếu dùng cho dược phẩm)
- Endotoxin: Hàng tháng (nếu dùng cho thuốc tiêm)

Quy Trình Sửa Chữa Của SETCOM
Bước 1: Chẩn Đoán Và Kiểm Tra
Kỹ thuật viên SETCOM kiểm tra:
- Thanh đốt inox: Đo điện trở, kiểm tra pitting, cặn bám
- Thermostat: Test nhiệt độ ngắt, sai số calibration
- Dàn ngưng tụ: Kiểm tra tắc nghẽn, rò rỉ, lưu lượng nước làm lạnh
- Cảm biến mức nước: Test hoạt động, vệ sinh
- Chất lượng nước: Đo conductivity, pH, TOC (nếu cần)
- Hệ thống điện: Relay, contactor, aptomat, dây nối đất
Bước 2: Vệ Sinh Chuyên Sâu
| Bộ phận | Hóa chất | Thời gian |
|---|---|---|
| Thanh đốt inox | Acid citric 10% | 4-6 giờ |
| Dàn ngưng tụ | Acid citric 5% + NaOCl 200 ppm | 6 giờ |
| Bình chứa nước cất | HNO3 10% | 2 giờ |
| Passivation (tái thụ động) | HNO3 20% | 30 phút |
Bước 3: Thay Thế Linh Kiện
SETCOM chỉ dùng linh kiện chất lượng cao:
- Thanh đốt inox 316: Phải có chứng chỉ FDA/USP, chống ăn mòn
- Thermostat: Loại chịu nhiệt 150°C, sai số <±2°C
- Cảm biến RTD PT100: Class A (sai số ±0.15°C ở 0°C)
- Relay/Contactor: Tiếp điểm bạc (silver contact), chịu 16A
- Ống silicone: USP Class VI, không giải phóng hợp chất hữu cơ

Bước 4: Kiểm Tra Sau Sửa (Validation)
- Test không tải:
- Kiểm tra dòng điện: I = P/V = 3500/230 ≈ 15.2A
- Nhiệt độ ngắt của thermostat: 100-105°C
- Test có tải:
- Cất 4 lít nước, đo thời gian (phải ≤60 phút)
- Đo conductivity nước cất: Phải <3 µS/cm
- Đo pH: 5.5-7.0 (CO2 hòa tan → pH hơi acid)
- Test bảo vệ:
- Ngắt nước nguồn → cảm biến phải ngắt thanh đốt trong 10 giây
- Ngắt nước làm lạnh → thermostat phải ngắt khi quá nhiệt
- Báo cáo validation (nếu dùng cho GMP):
- Ghi lại conductivity, pH, TOC, lưu lượng
- Chụp ảnh linh kiện đã thay
- Ký xác nhận bởi kỹ thuật viên SETCOM

Bảo Dưỡng Máy Cất Hamilton WSC/4D
Bảo Dưỡng Hàng Tuần
- Kiểm tra conductivity nước cất: Phải <3 µS/cm
- Vệ sinh bên ngoài bằng cồn IPA 70%
- Kiểm tra mức nước nguồn và nước cất
- Thải 500ml-1L nước đầu tiên mỗi lần cất
Bảo Dưỡng Hàng Tháng
- Vệ sinh bình chứa nước nguồn và nước cất bằng HNO3 5%
- Kiểm tra thanh đốt: Nếu thấy cặn → vệ sinh ngay
- Kiểm tra lưu lượng nước làm lạnh: ≥3 lít/phút
- Vệ sinh cảm biến mức nước
- Đo TOC (nếu dùng cho dược phẩm): Phải <500 ppb
Bảo Dưỡng Hàng Quý (3 Tháng)
- Vệ sinh sâu thanh đốt: Acid citric 10% + passivation HNO3 20%
- Vệ sinh dàn ngưng tụ: Acid citric 5% + NaOCl 200 ppm
- Hiệu chuẩn thermostat/RTD bằng nhiệt kế chuẩn
- Kiểm tra relay, contactor: Tiếp điểm có bị cháy không
- Test endotoxin (nếu dùng cho nước tiêm): Phải <0.25 EU/mL
Bảo Dưỡng Hàng Năm
- Thay thanh đốt (nếu điện trở >18Ω hoặc có pitting)
- Thay thermostat/RTD (nếu sai số >3°C)
- Hiệu chuẩn conductivity meter (NIST traceable)
- Vệ sinh toàn bộ hệ thống + passivation inox
- Lập báo cáo validation đầy đủ (cho GMP)

Ứng Dụng Của Máy Cất Hamilton WSC/4D
- Bệnh viện: Nước cất cho autoclave, pha thuốc tiêm (sau khi qua lọc 0.22 µm)
- Dược phẩm: Sản xuất thuốc viên, thuốc nước (WFI – Water For Injection sau cất 2 lần)
- Lab sinh học: Pha môi trường nuôi cấy tế bào, PCR
- Lab hóa học phân tích: Pha dung dịch chuẩn HPLC, GC
- Nhà máy mỹ phẩm: Sản xuất kem, serum (cần nước không nhiễm khuẩn)
- Điện tử: Rửa linh kiện bán dẫn (cần nước không ion)
Tại Sao Chọn SETCOM?
- Chuyên thiết bị y tế: 10+ năm kinh nghiệm với máy cất Hamilton, Bibby, Stuart
- Linh kiện USP/FDA: Thanh đốt inox 316, thermostat Class A, ống silicone USP Class VI
- Validation báo cáo: Phù hợp GMP, ISO 15189 (lab y tế)
- Bảo hành: 6 tháng cho linh kiện, 3 tháng cho vệ sinh
- Hỗ trợ 24/7: Tư vấn qua điện thoại, Zalo, email
- Giá minh bạch: Báo giá chi tiết trước khi sửa

Liên Hệ SETCOM
CÔNG TY TNHH SETCOM
📱 Hotline/Zalo: 0913 425 986
✉️ Email: info@setcom.com.vn
🏢 Văn phòng Hà Nội: B50-07 Khu Đô Thị Gleximco, Lê Trọng Tấn, Hà Đông, Hà Nội
🏢 Văn phòng Bắc Ninh: Yên Lãng, Từ Sơn, Bắc Ninh
⏰ Thứ 2 – Thứ 7: 8:00 – 18:00
Câu Hỏi Thường Gặp
1. Máy cất Hamilton có tốt hơn máy cất Trung Quốc không?
Có. Hamilton dùng inox 316L (medical grade), chống ăn mòn tốt hơn inox 304 thường. Nước đầu ra đạt chuẩn USP, phù hợp sản xuất dược phẩm. Máy Trung Quốc thường dùng inox 304 hoặc 201, dễ gỉ, không đạt chuẩn y tế.
2. Passivation là gì? Có cần thiết không?
Passivation là quá trình tạo lại lớp Cr2O3 bảo vệ trên bề mặt inox, chống ăn mòn. Rất cần thiết sau khi vệ sinh bằng acid, hoặc khi inox bị oxy hóa. Không passivation → inox dễ gỉ, nhiễm kim loại vào nước cất.
3. Bao lâu thì phải vệ sinh thanh đốt?
Tuỳ độ cứng nước nguồn. Nước cứng (>300 ppm CaCO3): 1-2 tháng. Nước mềm (<100 ppm): 3-6 tháng. Nếu dùng nước RO làm nguồn → 6-12 tháng.
4. Nước cất Hamilton có thể dùng trực tiếp cho thuốc tiêm không?
Không. Nước cất 1 lần chỉ đạt WFI (Water For Injection) khi qua thêm lọc 0.22 µm và đạt test endotoxin <0.25 EU/mL. Hoặc phải cất 2 lần (double distillation) mới đạt chuẩn USP cho thuốc tiêm.
5. Chi phí sửa máy cất Hamilton khoảng bao nhiêu?
Tuỳ lỗi. Vệ sinh + passivation: thường vài trăm nghìn đến 1-2 triệu. Thay thanh đốt inox 316: từ vài triệu. Thay thermostat RTD: 1-2 triệu. SETCOM báo giá chi tiết sau khi chẩn đoán.


