Sửa Chữa Máy Cất Nước 2 Lần WSC/4D – Nước Siêu Tinh Khiết
Máy cất nước WSC/4D 2 lần (Double Distillation) là thiết bị sản xuất nước siêu tinh khiết cấp dược phẩm và phân tích, đạt độ dẫn điện conductivity <1 µS/cm (microsiemens/cm). Khác với máy cất 1 lần chỉ loại bỏ được 95-98% tạp chất, máy cất 2 lần cho nước đầu ra loại bỏ >99.9% ion, kim loại nặng, vi khuẩn, endotoxin – đạt tiêu chuẩn WFI (Water For Injection) và phù hợp cho HPLC, GC-MS, PCR.
SETCOM chuyên sửa chữa máy cất nước 2 lần WSC/4D và các hệ thống double distillation tương tự. Chúng tôi xử lý mọi lỗi: cặp thanh đốt không đồng bộ, dàn ngưng tụ tầng 1/tầng 2 bị tắc, cảm biến conductivity drift, hệ thống nối tiếp (cascade) không ổn định, nước đầu ra không đạt chuẩn <1 µS/cm. Với kinh nghiệm hơn 10 năm, SETCOM đảm bảo máy cất 2 lần hoạt động trở lại đúng tiêu chuẩn dược phẩm.
📞 Hotline/Zalo: 0913 425 986
✉️ Email: info@setcom.com.vn

Thông Số Kỹ Thuật WSC/4D Double Distillation
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Model | WSC/4D Double Distillation (2 lần cất) |
| Loại | Máy cất nước 2 lần nối tiếp (Cascade Double Distillation) |
| Công suất | 4 lít/giờ (nước cất 2 lần đầu ra) |
| Chất lượng nước | Conductivity <1 µS/cm (thường 0.5-0.8 µS/cm) |
| TOC (Total Organic Carbon) | <200 ppb (phù hợp USP/EP) |
| Endotoxin | <0.25 EU/mL (chuẩn WFI) |
| Vật liệu tiếp xúc | Inox 316L + Thủy tinh borosilicate (không nhiễm kim loại) |
| Thanh đốt tầng 1 | 3500W (đun sôi nước nguồn) |
| Thanh đốt tầng 2 | 3000W (cất lại nước từ tầng 1) |
| Dàn ngưng tụ | 2 tầng nối tiếp (coil inox 316L) |
| Bảo vệ | Dual thermostat, conductivity monitor, low water cutoff |
| Điện áp | 230V, 50Hz, công suất tổng ~6500W |
| Tiêu chuẩn | USP (United States Pharmacopeia), EP (European Pharmacopoeia) |
Nguyên Lý Hoạt Động Máy Cất 2 Lần
- Tầng 1 (Primary Distillation):
- Nước nguồn (đã qua lọc RO/DI) được đun sôi bằng thanh đốt 3500W
- Hơi nước đi qua dàn ngưng tầng 1 → nước cất 1 lần (conductivity ~3-5 µS/cm)
- Loại bỏ ~95-98% tạp chất (muối, kim loại, vi khuẩn)
- Tầng 2 (Secondary Distillation):
- Nước cất từ tầng 1 được đun sôi lại bằng thanh đốt 3000W
- Hơi nước đi qua dàn ngưng tầng 2 → nước cất 2 lần (conductivity <1 µS/cm)
- Loại bỏ thêm 90-95% tạp chất còn lại (tổng >99.9%)
- Kết quả: Nước siêu tinh khiết, không ion, không endotoxin, không kim loại nặng
Lưu ý: Máy cất 2 lần tiêu thụ nhiều năng lượng hơn máy cất 1 lần (~6.5kW vs ~3-4kW), nhưng cho nước chất lượng cao hơn rất nhiều.

Các Lỗi Thường Gặp Trên Máy Cất 2 Lần WSC/4D
Lỗi 1: Nước Đầu Ra Không Đạt <1 µS/cm
Triệu chứng: Đo conductivity nước cất 2 lần ra >1.5 µS/cm, thậm chí >3 µS/cm (bằng nước cất 1 lần).
Nguyên nhân đặc trưng máy cất 2 lần:
- Tầng 2 không hoạt động: Thanh đốt tầng 2 hỏng → chỉ cất 1 lần
- Dàn ngưng tầng 2 bị rò: Nước làm lạnh lẫn vào nước cất → tăng conductivity
- Nước nguồn quá bẩn: Ngay cả cất 2 lần cũng không loại bỏ hết (cần lọc RO trước)
- CO2 hòa tan: Nước cất hấp thụ CO2 từ không khí → tạo H2CO3 → tăng conductivity
- Bình chứa nước cất bị nhiễm: Vi khuẩn sinh sản → tăng conductivity
- Cảm biến conductivity bị cặn: Đo sai, thực tế nước vẫn đạt chuẩn
Cách xử lý SETCOM:
- Kiểm tra tầng 2:
- Đo điện trở thanh đốt tầng 2: R = 230²/3000 ≈ 17.6Ω. Nếu >20Ω hoặc ∞ → thay
- Kiểm tra dòng điện: I = 3000/230 ≈ 13A
- Kiểm tra nhiệt độ: Tầng 2 phải sôi (~100°C)
- Kiểm tra rò rỉ dàn ngưng tầng 2:
- Đóng van nước cất đầu ra, mở nước làm lạnh
- Quan sát có nước chảy từ đầu ra nước cất không
- Nếu có → coil bị nứt → phải thay
- Lọc sơ bộ nước nguồn:
- Qua lọc RO hoặc DI để TDS <10 ppm
- Qua lọc carbon để loại chlorine, VOC
- Tránh hấp thụ CO2:
- Đậy kín bình chứa nước cất
- Sử dụng hết trong 24-48 giờ
- Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng khí
- Vệ sinh bình chứa:
- Rửa bằng HNO3 5% để diệt khuẩn
- Rửa lại bằng nước cất 3-5 lần
- Hiệu chuẩn cảm biến conductivity:
- Dùng dung dịch chuẩn (conductivity standard 1.413 µS/cm ở 25°C)
- Vệ sinh probe bằng cồn IPA, giấy nhám mịn
Lỗi 2: Hai Tầng Cất Không Đồng Bộ
Triệu chứng: Tầng 1 sôi quá mạnh nhưng tầng 2 không sôi, hoặc ngược lại → lưu lượng nước cất 2 lần giảm mạnh.
Nguyên nhân:
- Relay điều khiển tầng 2 hỏng: Không cấp điện cho thanh đốt tầng 2
- Thermostat tầng 1 ngắt sớm: Chưa đủ nước cất tầng 1 cung cấp cho tầng 2
- Bơm trung gian (inter-stage pump) hỏng: Không bơm nước cất tầng 1 lên tầng 2
- Ống dẫn giữa 2 tầng bị tắc/rò: Nước không chảy liên tục
- Công suất thanh đốt không cân đối: Tầng 1 quá mạnh → tầng 2 không kịp cất
Cách xử lý SETCOM:
- Kiểm tra relay tầng 2:
- Đo cuộn dây relay: Phải có điện trở (100-500Ω)
- Đo tiếp điểm: Khi đóng phải <0.5Ω
- Nếu relay dính hoặc hỏng → thay mới
- Hiệu chỉnh thermostat tầng 1:
- Nhiệt độ ngắt phải ~105-110°C (đảm bảo đủ hơi nước)
- Không nên ngắt quá sớm (95-100°C) → thiếu nước cất tầng 1
- Kiểm tra bơm trung gian (nếu có):
- Lưu lượng phải ≥4 lít/giờ
- Áp lực đầu ra ≥0.5 bar
- Vệ sinh ống dẫn:
- Chạy dung dịch acid citric 5% qua ống
- Kiểm tra kẹp nối, đệm cao su: Không được rò rỉ
- Cân đối công suất:
- Tầng 1: 3500W → 4 lít/giờ nước cất 1 lần
- Tầng 2: 3000W → cất lại 4 lít/giờ → vừa khớp
- Nếu không khớp → điều chỉnh thermostat hoặc thêm bộ điều áp (variac)

Lỗi 3: Cảm Biến Conductivity Monitor Lỗi
Triệu chứng: Cảm biến báo conductivity >5 µS/cm nhưng kiểm tra bằng máy cầm tay lại <1 µS/cm, hoặc ngược lại.
Nguyên nhân:
- Probe bị cặn, bẩn: Cặn khoáng, biofilm bám trên điện cực → đo sai
- Drift (trôi chuẩn): Sau thời gian dài không hiệu chuẩn → sai số tích luỹ
- Dây nối probe bị đứt/lỏng: Tiếp xúc không tốt
- Board điều khiển conductivity hỏng: IC khuếch đại, ADC bị lỗi
- Nhiệt độ không ổn định: Conductivity thay đổi theo nhiệt độ (~2%/°C)
Cách xử lý SETCOM:
- Vệ sinh probe:
- Ngâm trong HCl 0.1M trong 15 phút (loại cặn khoáng)
- Ngâm trong NaOH 0.1M trong 15 phút (loại protein, biofilm)
- Rửa sạch bằng nước cất 5-10 lần
- Lau nhẹ bằng giấy nhám mịn P2000
- Hiệu chuẩn (calibration):
- Dùng dung dịch chuẩn KCl 0.01M (conductivity 1.413 mS/cm ở 25°C)
- Hoặc dung dịch chuẩn 84 µS/cm (cho dải thấp)
- Điều chỉnh offset và gain trên board điều khiển
- Kiểm tra dây nối:
- Đo điện trở dây: Phải <1Ω
- Kiểm tra đầu nối: Không được oxy hóa, lỏng
- Kiểm tra board điều khiển:
- Đo điện áp cấp cho probe: Thường 1-5VAC (tuỳ loại)
- Kiểm tra IC khuếch đại: OP-AMP phải hoạt động (±10-15VDC)
- Bù nhiệt độ:
- Dùng probe có temperature compensation (ATC)
- Hoặc đo ở nhiệt độ cố định 25°C
Lỗi 4: TOC (Total Organic Carbon) Cao >500 ppb
Triệu chứng: Conductivity đạt <1 µS/cm nhưng test TOC ra >500 ppb (không đạt chuẩn USP cho nước tiêm).
Nguyên nhân:
- Nước nguồn có VOC (Volatile Organic Compounds): Các hợp chất hữu cơ bay hơi theo hơi nước
- Biofilm trong hệ thống: Vi khuẩn tiết ra chất hữu cơ
- Ống silicone giải phóng chất hữu cơ: Dùng ống silicone thường thay vì USP Class VI
- Bình chứa nước cất bị nhiễm: Vi khuẩn, nấm sinh sản
Cách xử lý SETCOM:
- Lọc carbon nước nguồn: Activated carbon loại bỏ chlorine, VOC
- Thêm UV lamp (254nm): Phá vỡ phân tử hữu cơ thành CO2 + H2O
- Vệ sinh toàn bộ hệ thống:
- Chạy dung dịch NaOH 1M trong 2 giờ (diệt khuẩn, loại biofilm)
- Rửa sạch bằng nước cất RO 10-20 lần
- Thay ống silicone: Dùng loại USP Class VI (pharmaceutical grade)
- Vệ sinh bình chứa thường xuyên: Mỗi tuần bằng H2O2 3% hoặc NaOCl 200ppm

Quy Trình Sửa Chữa Của SETCOM
Bước 1: Chẩn Đoán Toàn Diện
Kỹ thuật viên SETCOM kiểm tra chi tiết:
- Tầng 1: Thanh đốt, dàn ngưng, thermostat, mức nước
- Tầng 2: Thanh đốt, dàn ngưng, relay điều khiển
- Hệ thống nối tiếp: Ống dẫn, bơm trung gian (nếu có), van điều áp
- Cảm biến chất lượng: Conductivity probe, TOC meter (nếu có)
- Chất lượng nước:
- Conductivity: Phải <1 µS/cm (0.5-0.8 µS/cm lý tưởng)
- pH: 5.5-7.0
- TOC: <200 ppb (cho dược phẩm)
- Endotoxin: <0.25 EU/mL (cho WFI)
Bước 2: Vệ Sinh Chuyên Sâu
| Bộ phận | Hóa chất | Thời gian |
|---|---|---|
| Thanh đốt tầng 1 + 2 | Acid citric 10% | 4-6 giờ |
| Dàn ngưng tầng 1 + 2 | Acid citric 5% tuần hoàn | 6 giờ |
| Bình chứa tầng 1 + 2 | HNO3 10% (passivation inox) | 2 giờ |
| Diệt khuẩn (sanitization) | NaOH 1M hoặc H2O2 6% | 2 giờ |
| Conductivity probe | HCl 0.1M + NaOH 0.1M | 30 phút mỗi loại |
Bước 3: Thay Linh Kiện Chuyên Dụng
SETCOM chỉ dùng linh kiện cấp dược phẩm:
- Thanh đốt: Inox 316L, FDA approved, chống ăn mòn
- Dàn ngưng: Coil inox 316L hoặc thủy tinh borosilicate
- Conductivity probe: 2-electrode hoặc 4-electrode (cho dải 0.1-10 µS/cm)
- Ống nối: Silicone USP Class VI hoặc PTFE (Teflon)
- Relay: 16A, tiếp điểm bạc (silver contact)
- Thermostat: Dual setpoint (105°C tầng 1, 100°C tầng 2)
Bước 4: Validation (Kiểm Tra Nghiệm Thu)
- Test công suất:
- Tầng 1: I = 3500/230 ≈ 15.2A
- Tầng 2: I = 3000/230 ≈ 13A
- Tổng: ~28A (dùng aptomat 32A)
- Test chất lượng nước (3 lần):
- Lần 1: Thải bỏ (flush)
- Lần 2-3: Đo conductivity, pH, TOC, endotoxin
- Phải đạt: Conductivity <1 µS/cm, TOC <200 ppb, endotoxin <0.25 EU/mL
- Test ổn định:
- Chạy liên tục 8 giờ
- Đo conductivity mỗi giờ → phải ổn định (±0.1 µS/cm)
- Báo cáo validation (cho GMP):
- Ghi lại tất cả thông số: conductivity, pH, TOC, nhiệt độ, lưu lượng
- Chụp ảnh linh kiện đã thay
- Ký xác nhận bởi kỹ thuật viên + khách hàng

Bảo Dưỡng Máy Cất 2 Lần WSC/4D
Bảo Dưỡng Hàng Ngày
- Kiểm tra conductivity: Phải <1 µS/cm
- Thải 1 lít nước đầu tiên mỗi ngày
- Kiểm tra mức nước nguồn và nước làm lạnh
- Ghi nhật ký vận hành (conductivity, pH, lưu lượng)
Bảo Dưỡng Hàng Tuần
- Vệ sinh bình chứa nước cất bằng H2O2 3%
- Kiểm tra conductivity probe: Vệ sinh nếu cần
- Đo TOC (nếu dùng cho dược phẩm): Phải <200 ppb
- Kiểm tra ống dẫn: Không rò rỉ, kẹp chặt
Bảo Dưỡng Hàng Tháng
- Vệ sinh thanh đốt tầng 1 + 2: Acid citric 10%
- Vệ sinh dàn ngưng tầng 1 + 2: Acid citric 5% tuần hoàn
- Hiệu chuẩn conductivity meter: Dung dịch chuẩn 84 µS/cm
- Kiểm tra relay, contactor: Tiếp điểm có cháy không
- Test endotoxin (nếu dùng cho WFI): <0.25 EU/mL
Bảo Dưỡng Hàng Quý (3 Tháng)
- Sanitization toàn bộ hệ thống: NaOH 1M hoặc H2O2 6%
- Thay ống silicone (nếu cứng, nứt)
- Kiểm tra thermostat tầng 1 + 2: Nhiệt độ ngắt có chính xác không
- Test TOC: Phải <200 ppb
- Passivation bình chứa inox: HNO3 20%
Bảo Dưỡng Hàng Năm
- Thay thanh đốt (nếu điện trở >20Ω hoặc công suất giảm >10%)
- Thay conductivity probe (nếu drift >5%)
- Hiệu chuẩn TOC meter (NIST traceable)
- Vệ sinh toàn bộ + lắp ráp lại
- Lập báo cáo validation đầy đủ (IQ/OQ/PQ cho GMP)

So Sánh Máy Cất 1 Lần Vs 2 Lần
| Tiêu chí | Máy cất 1 lần | Máy cất 2 lần |
|---|---|---|
| Conductivity | 1-5 µS/cm | <1 µS/cm (0.5-0.8) |
| Độ tinh khiết | 95-98% | >99.9% |
| TOC | 300-1000 ppb | <200 ppb |
| Endotoxin | 0.5-2 EU/mL | <0.25 EU/mL |
| Công suất điện | 3-4 kW | 6-7 kW |
| Chi phí điện/lít | ~2,000 VNĐ | ~3,500 VNĐ |
| Ứng dụng | Lab thông thường, autoclave | Dược phẩm, HPLC, PCR, WFI |
Ứng Dụng Của Máy Cất 2 Lần
- Dược phẩm: Sản xuất thuốc tiêm (WFI), pha dung dịch tiêm truyền
- HPLC/GC-MS: Nước mobile phase, rửa cột
- PCR/qPCR: Pha master mix, tránh nhiễm nuclease
- Lab hóa lý: Phân tích vi lượng kim loại nặng (ICP-MS, AAS)
- Sinh học phân tử: Western blot, Northern blot
- Sản xuất mỹ phẩm: Kem, serum cấp cao (không endotoxin)
Tại Sao Chọn SETCOM?
- Chuyên máy cất 2 lần: 10+ năm kinh nghiệm với hệ thống double distillation
- Linh kiện USP/FDA: Inox 316L, conductivity probe Class A, ống silicone USP VI
- Validation GMP: Lập báo cáo IQ/OQ/PQ đầy đủ
- Bảo hành: 6 tháng cho linh kiện, 3 tháng cho vệ sinh
- Hỗ trợ 24/7: Tư vấn kỹ thuật miễn phí
- Giá cạnh tranh: Rẻ hơn 20-30% so với đại lý chính hãng

Liên Hệ SETCOM
CÔNG TY TNHH SETCOM
📱 Hotline/Zalo: 0913 425 986
✉️ Email: info@setcom.com.vn
🏢 Văn phòng Hà Nội: B50-07 Khu Đô Thị Gleximco, Lê Trọng Tấn, Hà Đông, Hà Nội
🏢 Văn phòng Bắc Ninh: Yên Lãng, Từ Sơn, Bắc Ninh
⏰ Thứ 2 – Thứ 7: 8:00 – 18:00
Câu Hỏi Thường Gặp
1. Máy cất 2 lần có tốn điện gấp đôi máy cất 1 lần không?
Có, công suất ~6.5kW (gấp ~1.8 lần máy cất 1 lần). Chi phí điện ~3,500 VNĐ/lít (vs ~2,000 VNĐ/lít). Tuy nhiên, nước đầu ra chất lượng cao hơn rất nhiều (conductivity <1 µS/cm vs 3-5 µS/cm).
2. Tại sao conductivity đạt <1 µS/cm nhưng TOC vẫn cao?
Conductivity chỉ đo ion (muối, kim loại). TOC đo chất hữu cơ (không ion). Nước có thể không có ion nhưng vẫn chứa chất hữu cơ (VOC, endotoxin). Cần lọc carbon + UV lamp để giảm TOC.
3. Máy cất 2 lần có thể thay thế hệ thống RO + DI không?
Không hoàn toàn. Máy cất 2 lần loại bỏ ion, kim loại, vi khuẩn tốt hơn RO+DI. Nhưng RO+DI nhanh hơn (20-50 lít/giờ vs 4 lít/giờ), tiết kiệm điện hơn. Lý tưởng: RO+DI cho lượng lớn, máy cất 2 lần cho ứng dụng đặc biệt (WFI, HPLC).
4. Bao lâu thì phải hiệu chuẩn conductivity meter?
Mỗi tháng bằng dung dịch chuẩn 84 µS/cm hoặc 1.413 mS/cm. Nếu dùng cho GMP → mỗi tuần. Phải dùng dung dịch chuẩn có chứng chỉ (NIST traceable).
5. Chi phí sửa máy cất 2 lần khoảng bao nhiêu?
Tuỳ lỗi. Vệ sinh + sanitization: 1-3 triệu. Thay thanh đốt (1 tầng): 3-5 triệu. Thay conductivity probe: 2-4 triệu. Thay dàn ngưng: 5-10 triệu. SETCOM báo giá chi tiết sau khi chẩn đoán.



