Sửa Chữa Bể Điều Nhiệt – Tổng Hợp Các Loại Water Bath
Bể điều nhiệt (temperature control bath, water bath) là thiết bị phòng lab dùng để duy trì nhiệt độ ổn định cho các mẫu thí nghiệm. Bể điều nhiệt hoạt động bằng cách đun nóng (hoặc làm lạnh) nước hoặc chất lỏng khác, sau đó duy trì nhiệt độ ổn định trong thời gian dài.
SETCOM chuyên sửa chữa bể điều nhiệt tất cả các loại: bể gia nhiệt, bể làm lạnh, bể tuần hoàn, bể không tuần hoàn, bể điều khiển PID, bể thermostat cơ. Với kinh nghiệm hơn 10 năm và đội ngũ kỹ thuật chuyên sâu, SETCOM cam kết khôi phục bể hoạt động chính xác như ban đầu.
📞 Hotline/Zalo: 0913 425 986
✉️ Email: info@setcom.com.vn

Phân Loại Bể Điều Nhiệt
1. Theo Phương Thức Tuần Hoàn
| Loại | Đặc điểm | Độ đồng đều | Ứng dụng |
|---|---|---|---|
| Bể tuần hoàn (Circulation Bath) | Có bơm tuần hoàn nước liên tục | ±0.1-0.5°C | Lab chuyên nghiệp, nghiên cứu |
| Bể không tuần hoàn (Non-circulation Bath) | Không có bơm, đối lưu tự nhiên | ±1-2°C | Trường học, lab nhỏ |
2. Theo Khả Năng Làm Lạnh
| Loại | Dải nhiệt độ | Cấu tạo | Ứng dụng |
|---|---|---|---|
| Bể gia nhiệt (Heating Bath) | RT+5°C → 100°C | Chỉ có heater | Vi sinh, hóa học, sinh học |
| Bể làm lạnh/gia nhiệt (Heating/Cooling Bath) | -10°C → 100°C | Heater + Compressor + Gas lạnh | Enzyme, protein, DNA |
3. Theo Cách Điều Khiển
- Thermostat cơ: Núm xoay, bi-metal switch, giá rẻ, độ chính xác ±0.5-1°C
- PID số: Màn hình LED/LCD, điều khiển tự động, độ chính xác ±0.1-0.3°C
- PID cao cấp: Giao diện touch screen, kết nối PC, data logging, độ chính xác ±0.05°C

Các Lỗi Thường Gặp Trên Bể Điều Nhiệt
Lỗi 1: Không Đạt Nhiệt Độ Setpoint
Triệu chứng: Đặt 60°C nhưng chỉ đạt 50°C rồi dừng.
Nguyên nhân phổ biến:
- Heater công suất không đủ: Bể quá lớn, môi trường quá lạnh → heater không đủ mạnh
- Heater bị yếu: Lão hóa, điện trở tăng → công suất giảm
- Cách nhiệt kém: Nhiệt thoát ra ngoài nhiều hơn heater cung cấp
- Nước quá nhiều: Dung tích thực tế lớn hơn thiết kế
- Relay/SSR hỏng một phần: Heater không nhận đủ công suất
Cách xử lý SETCOM:
- Đo công suất heater thực tế: P = V²/R. Ví dụ: heater 500W phải có R ≈ 96Ω (tại 220V)
- Nếu điện trở cao hơn (ví dụ: 120Ω) → heater yếu → thay mới
- Kiểm tra relay/SSR: Đo điện áp output → phải đủ 220VAC
- Cải thiện cách nhiệt: Bọc foam hoặc nắp đậy kín
- Giảm lượng nước xuống mức vừa đủ
Lỗi 2: Nhiệt Độ Dao Động Lớn (Hunting)
Triệu chứng: Nhiệt độ lên xuống liên tục: 58°C → 62°C → 58°C → 62°C…
Nguyên nhân:
- Tham số PID sai: P (Proportional) quá lớn → phản ứng quá nhanh → dao động
- Thermostat cơ có hysteresis lớn: Chênh lệch giữa nhiệt độ bật và tắt lớn
- Heater quá mạnh: Đốt nóng quá nhanh, PID không kịp điều chỉnh
- Cảm biến phản hồi chậm: Sensor đặt xa heater, phản ứng chậm
- Bể không có bơm tuần hoàn: Đối lưu chậm → nhiệt độ không đồng đều
Cách xử lý SETCOM:
- Nếu dùng PID số: Giảm giá trị P (hoặc tăng PB – proportional band), tăng I (integral time)
- Nếu dùng thermostat cơ: Chấp nhận dao động hoặc thay PID số
- Nếu heater quá mạnh: Dùng SSR điều khiển PWM (phase control) thay vì on/off
- Tối ưu vị trí sensor: Đặt sensor ở giữa bể, xa heater 10-15cm

Lỗi 3: Cảm Biến Nhiệt Độ Sai Số Lớn
Triệu chứng: PID hiển thị 60°C, thermometer đo thực tế 55°C → sai -5°C.
Nguyên nhân theo loại sensor:
| Loại sensor | Nguyên nhân drift | Giải pháp |
|---|---|---|
| PT100 (RTD) | Dây nối bị oxy hóa, điện trở tăng | Vệ sinh đầu nối, thay dây, hoặc thay sensor |
| K-type Thermocouple | Đầu đo bị oxy hóa ở nhiệt độ cao | Thay thermocouple mới (rẻ: 100-200K) |
| NTC Thermistor | Lão hóa, giá trị điện trở thay đổi | Thay NTC (100-300K) |
Quy trình SETCOM:
- Hiệu chuẩn 3 điểm: 25°C, 37°C, 60°C (so với thermometer chuẩn)
- Nếu sai số đồng đều (ví dụ: luôn -5°C) → cài offset trong PID
- Nếu sai số không tuyến tính (25°C đúng, nhưng 60°C sai) → sensor hỏng → thay
- Kiểm tra kết nối: Dây 3-wire PT100 bị đứt 1 dây → sai số lớn
Lỗi 4: Bơm Tuần Hoàn Không Chạy
Triệu chứng: Nhiệt độ không đồng đều, không nghe thấy tiếng bơm.
Nguyên nhân:
- Bơm bị kẹt (lâu ngày không dùng, cặn bám)
- Nguồn điện bơm hỏng (biến áp 12V/24V cho bơm DC)
- Rotor bơm bị mài mòn
- Ống tuần hoàn bị tắc
Cách xử lý SETCOM:
- Kiểm tra nguồn điện bơm: Đo điện áp tại đầu bơm (12VDC hoặc 24VDC)
- Nếu có điện mà không chạy: Tháo bơm, vệ sinh rotor, kiểm tra từ tính
- Thay bơm mới nếu rotor mài mòn (500K-1.5M tuỳ loại)
- Vệ sinh ống tuần hoàn: Chạy nước sạch + giấm loãng

So Sánh Các Loại Bể Điều Nhiệt Phổ Biến
| Model | Loại | Dải nhiệt độ | Độ chính xác | Phù hợp |
|---|---|---|---|---|
| Memmert WNB | Tuần hoàn, gia nhiệt | RT+5 → 100°C | ±0.1°C | Lab cao cấp |
| Jeiotech BW | Tuần hoàn, làm lạnh/gia nhiệt | -10 → 100°C | ±0.2°C | Lab sinh học phân tử |
| PD Series | Không tuần hoàn, PID số | RT+5 → 100°C | ±0.3°C | Trường học, lab nhỏ |
| Bếp cách thủy | Không tuần hoàn, thermostat cơ | RT+5 → 100°C | ±0.5-1°C | Thực hành cơ bản |
| Grant GD (Immersion Circulator) | Tuần hoàn ngoài | RT+5 → 100°C | ±0.2°C | Linh hoạt, dùng với nhiều bể |
| Huber | Tuần hoàn, làm lạnh/gia nhiệt cao cấp | -30 → 200°C | ±0.02°C | GMP, pharmaceutical |
Hướng Dẫn Chọn Bể Điều Nhiệt Phù Hợp
Câu Hỏi 1: Dải Nhiệt Độ Cần Thiết?
- Chỉ cần gia nhiệt (>25°C): Bể gia nhiệt thông thường (rẻ hơn 30-50%)
- Cần nhiệt độ thấp (<25°C): Bể làm lạnh/gia nhiệt (có compressor)
- Cần nhiệt độ rất thấp (<-10°C): Chiller hoặc cryostat
Câu Hỏi 2: Độ Chính Xác Cần Thiết?
- ±0.5-1°C: Thermostat cơ (rẻ nhất)
- ±0.2-0.3°C: PID số cơ bản
- ±0.1°C: PID cao cấp + bơm tuần hoàn
- ±0.05°C: Bể cao cấp (Memmert, Huber) + hiệu chuẩn định kỳ
Câu Hỏi 3: Độ Đồng Đều Quan Trọng Không?
- Không quan trọng (±2°C chấp nhận được): Bể không tuần hoàn (rẻ, đơn giản)
- Quan trọng (±0.5°C): Bể có bơm tuần hoàn

Ứng Dụng Của Bể Điều Nhiệt Theo Ngành
1. Vi Sinh Vật Học
- Ủ mẫu vi sinh: 37°C (nhiệt độ cơ thể người) → bể gia nhiệt ±0.5°C
- Test Salmonella, E.coli: 35-37°C trong 24-48h → bể tuần hoàn
- Rã đông enzyme: 4-25°C → bể làm lạnh
2. Hóa Học Phân Tích
- Phản ứng cần nhiệt: 60-80°C → bể gia nhiệt
- Chiết xuất Soxhlet: Nhiệt độ sôi dung môi (78°C ethanol) → bể gia nhiệt
- Digest mẫu: 90-100°C → bể gia nhiệt công suất cao
3. Sinh Học Phân Tử
- PCR (Polymerase Chain Reaction): 4°C, 37°C, 72°C → cần thermocycler (không phải water bath)
- Bảo quản enzyme: 4-15°C → bể làm lạnh
- Hybridization: 42-65°C → bể tuần hoàn ±0.2°C
4. Dược Phẩm
- Test hòa tan thuốc (Dissolution test): 37°C ±0.5°C → bể tuần hoàn có USP compliance
- Ổn định dung dịch: 25°C, 40°C → bể gia nhiệt
- Kiểm nghiệm vi sinh: 30-37°C → bể tuần hoàn
5. Thực Phẩm
- Test vi sinh thực phẩm: 37°C → bể gia nhiệt
- Rã đông mẫu: 4-25°C → bể làm lạnh hoặc bể nhiệt độ thấp
- Kiểm tra chất lượng: Nhiệt độ chuẩn → bể hiệu chuẩn

Quy Trình Sửa Chữa Của SETCOM
Bước 1: Chẩn Đoán Toàn Diện
SETCOM kiểm tra:
- Heater: Điện trở, công suất thực tế
- Compressor (nếu có): Áp suất gas, tiếng ồn bất thường
- Bơm tuần hoàn (nếu có): Lưu lượng, tiếng ồn
- Cảm biến nhiệt độ: Độ chính xác 3 điểm
- Controller: PID hoạt động, tham số cài đặt
- Relay/SSR: Tiếp điểm, nhiệt độ làm việc
Bước 2: Sửa Chữa Theo Checklist
| Linh kiện | Lỗi thường gặp | Giải pháp SETCOM |
|---|---|---|
| Heater | Đứt, yếu, cặn bám | Vệ sinh hoặc thay mới (500K-2M) |
| Compressor | Không chạy, gas rò | Thay compressor, nạp gas (2-5M) |
| Bơm tuần hoàn | Kẹt, rotor mài mòn | Vệ sinh hoặc thay mới (500K-1.5M) |
| Cảm biến | Drift, đứt dây | Hiệu chuẩn hoặc thay (100K-500K) |
| PID controller | Lỗi phần mềm, IC hỏng | Reset hoặc thay module (1-3M) |
| Relay/SSR | Dính, cháy tiếp điểm | Thay mới (50K-500K) |
Bước 3: Hiệu Chuẩn Sau Sửa
SETCOM thực hiện hiệu chuẩn 3 điểm:
- Điểm 1 (25°C): Nhiệt độ phòng, kiểm tra cảm biến
- Điểm 2 (37°C): Nhiệt độ thường dùng (vi sinh)
- Điểm 3 (60-80°C): Nhiệt độ cao, kiểm tra heater
Sai số cho phép: ±0.2°C (bể cao cấp) hoặc ±0.5°C (bể phổ thông).
Bước 4: Test Ổn Định Dài Hạn
- Chạy liên tục 4-6 giờ ở 37°C
- Ghi log nhiệt độ mỗi 15 phút
- Kiểm tra dao động (không quá ±0.5°C)
- Kiểm tra tiếng ồn bất thường

Bảo Dưỡng Bể Điều Nhiệt
Bảo Dưỡng Hàng Tuần
- Kiểm tra mức nước, bổ sung nước cất
- Vệ sinh bề mặt, lau khô
- Kiểm tra nhiệt độ hiển thị (so với thermometer)
- Kiểm tra tiếng ồn bơm (nếu có)
Bảo Dưỡng Hàng Tháng
- Xả nước cũ, thay nước cất mới
- Vệ sinh buồng inox bằng dung dịch tẩy nhẹ
- Vệ sinh heater (loại bỏ cặn canxi bằng giấm loãng)
- Kiểm tra dây điện, đầu nối
- Kiểm tra bơm tuần hoàn: Lưu lượng, rò rỉ
Bảo Dưỡng Hàng Quý (3 Tháng)
- Hiệu chuẩn nhiệt độ 3 điểm (25°C, 37°C, 60°C)
- Kiểm tra tham số PID (nếu dao động → điều chỉnh)
- Vệ sinh dàn ngưng tụ (nếu có compressor)
- Kiểm tra áp suất gas R134a (nếu có)
Bảo Dưỡng Hàng Năm
- Hiệu chuẩn chính thức (có chứng chỉ nếu yêu cầu GMP)
- Thay nước hoàn toàn, vệ sinh sâu
- Kiểm tra và thay cảm biến nếu drift >0.5°C
- Kiểm tra điện trở heater, thay nếu giảm >20%
- Vệ sinh toàn bộ mạch điều khiển
- Thay dầu bơm (nếu bơm dầu)

Tại Sao Chọn SETCOM?
- Kinh nghiệm đa dạng: Sửa được tất cả loại bể điều nhiệt (Memmert, Huber, Jeiotech, Grant, PD, bếp cách thủy…)
- Thiết bị chuyên dụng: Thermometer chuẩn, manifold gauge, multimeter chính xác cao
- Linh kiện đa dạng: Heater, compressor, bơm, sensor, PID… sẵn có hoặc đặt nhanh
- Chuyên môn sâu: Hiểu rõ nguyên lý PID, điện lạnh, tuần hoàn
- Hiệu chuẩn chuyên nghiệp: Có chứng chỉ (nếu khách hàng yêu cầu)
- Bảo hành: 3-6 tháng tuỳ linh kiện
- Hỗ trợ 24/7: Tư vấn qua điện thoại, Zalo
Liên Hệ SETCOM
CÔNG TY TNHH SETCOM
📱 Hotline/Zalo: 0913 425 986
✉️ Email: info@setcom.com.vn
🏢 Văn phòng Hà Nội: B50-07 Khu Đô Thị Gleximco, Lê Trọng Tấn, Hà Đông, Hà Nội
🏢 Văn phòng Bắc Ninh: Yên Lãng, Từ Sơn, Bắc Ninh
Câu Hỏi Thường Gặp
1. Bể điều nhiệt cần hiệu chuẩn bao lâu 1 lần?
Lab thông thường: 6-12 tháng. Lab GMP/ISO: 3-6 tháng. Tuỳ yêu cầu chất lượng.
2. Có thể dùng nước máy thay nước cất không?
Không nên. Nước máy có canxi, magiê → cặn bám heater → giảm tuổi thọ, giảm hiệu suất.
3. Bể có bơm tuần hoàn có ồn không?
Có tiếng ồn nhẹ (30-40dB), tương đương máy tính. Dòng cao cấp có thiết kế giảm ồn.
4. Chi phí sửa bể điều nhiệt khoảng bao nhiêu?
Phổ biến: 500K-3M tuỳ lỗi. Thay heater: 500K-1M. Thay compressor: 2-5M. Thay PID: 1-3M.
5. Bể điều nhiệt hỏng có sửa tại chỗ được không?
Lỗi nhẹ (sensor, relay): Sửa tại chỗ 2-4h. Lỗi nặng (compressor, bơm): Phải mang về xưởng 1-3 ngày.


