Các Lỗi Tủ Nhiệt Độ Độ Ẩm – Hướng Dẫn Chẩn Đoán Nhanh
Tủ nhiệt độ độ ẩm là thiết bị phức tạp bao gồm nhiều hệ thống: điều khiển, làm lạnh, gia nhiệt, tạo ẩm. Khi gặp sự cố, cần chẩn đoán chính xác để tránh sửa sai, tốn thời gian và chi phí. SETCOM tổng hợp các lỗi thường gặp nhất trên tủ nhiệt độ độ ẩm, kèm theo cách chẩn đoán và giải pháp xử lý nhanh.
Bài viết này là guide tổng hợp troubleshooting cho kỹ thuật viên và người sử dụng, bao gồm: bảng mã lỗi (error codes), flowchart chẩn đoán, bảng tra cứu nhanh theo triệu chứng. Hãy lưu lại để tham khảo khi gặp sự cố.

Bảng Mã Lỗi (Error Codes) Phổ Biến
Mã Lỗi Cảm Biến
| Mã lỗi | Ý nghĩa | Nguyên nhân | Giải pháp |
|---|---|---|---|
| E01 hoặc HHH | Cảm biến nhiệt độ hở mạch | Dây cảm biến đứt, cảm biến cháy | Đo điện trở PT100 (120Ω ở 25°C), thay nếu hở |
| E02 hoặc LLL | Cảm biến nhiệt độ chập | Dây chập mass, cảm biến lỗi | Tháo dây kiểm tra cách điện, thay cảm biến |
| E03 | Cảm biến độ ẩm lỗi | Cảm biến capacitive hỏng, dây đứt | Kiểm tra nguồn 5-12VDC, tín hiệu 4-20mA |
| E04 | Nhiệt độ vượt giới hạn trên | Heater chập, SSR dính, PID lỗi | Tắt nguồn ngay, kiểm tra SSR heater |
| E05 | Nhiệt độ vượt giới hạn dưới | Compressor không chạy, thiếu gas | Kiểm tra MCB, contactor, áp suất gas |
Mã Lỗi Hệ Thống
| Mã lỗi | Ý nghĩa | Nguyên nhân | Giải pháp |
|---|---|---|---|
| E10 | Lỗi quá dòng | Compressor/heater quá tải | Kiểm tra dòng tải, thay MCB lớn hơn nếu cần |
| E11 | Lỗi thiếu pha | 1 pha nguồn 3 pha bị mất | Kiểm tra nguồn điện đầu vào, MCB |
| E12 | Lỗi liên lạc RS485 | Dây RS485 đứt, board giao tiếp lỗi | Kiểm tra dây A/B RS485, termination 120Ω |
| E20 | Lỗi áp suất cao | Condenser bẩn, quạt tản nhiệt không chạy | Vệ sinh condenser, kiểm tra quạt |
| E21 | Lỗi áp suất thấp | Thiếu gas, rò rỉ, filter dryer tắc | Kiểm tra rò gas, nạp gas |

Chẩn Đoán Lỗi Theo Triệu Chứng
Lỗi 1: Tủ Không Lên Nguồn, Màn Hình Không Sáng
Triệu chứng: Bấm ON không có phản ứng, màn hình PID tắt, đèn buồng không sáng.
Nguyên nhân có thể:
- MCB (cầu dao) bị ngắt
- Fuse nguồn cháy
- Nguồn 220VAC không về bộ điều khiển
- Biến áp 220V → 24VDC hỏng
- Board điều khiển cháy
Cách kiểm tra:
- Kiểm tra MCB tổng: Đóng lại nếu bị tụt
- Đo điện áp đầu vào: 220VAC (1 pha) hoặc 380VAC (3 pha)
- Kiểm tra fuse trong tủ điện: Thay nếu đứt
- Đo điện áp sau biến áp: Phải có 24VDC hoặc 12VDC
- Nếu có 24VDC mà màn hình không sáng → board điều khiển hỏng
Lỗi 2: Nhiệt Độ Không Tăng, Heater Không Nóng
Triệu chứng: Setpoint 85°C nhưng nhiệt độ chỉ 25°C, heater lạnh.
Nguyên nhân có thể:
- SSR heater hỏng (hở mạch)
- Contactor heater không đóng
- Heater đứt
- PID không xuất tín hiệu điều khiển
- Cầu chì heater cháy
Cách kiểm tra:
- Kiểm tra tín hiệu output PID: Phải có 12-24VDC khi heating
- Kiểm tra SSR: Đo input (phải có 12VDC), đo output (phải có 220VAC)
- Kiểm tra contactor: Đèn LED phải sáng, tiếp điểm phải đóng
- Đo điện trở heater: 10-50Ω (tuỳ công suất), nếu vô cực = đứt
- Kiểm tra cầu chì heater: Thay nếu cháy

Lỗi 3: Nhiệt Độ Không Giảm, Compressor Không Chạy
Triệu chứng: Setpoint -40°C nhưng nhiệt độ không giảm dưới 15°C, compressor im lặng.
Nguyên nhân có thể:
- Contactor compressor không đóng
- Overload bảo vệ compressor tác động
- Relay áp suất cao/thấp ngắt
- Compressor cháy motor
- Thiếu gas làm lạnh
Cách kiểm tra:
- Kiểm tra tín hiệu PID cho compressor: Phải có khi cooling
- Kiểm tra contactor: Đèn LED sáng, tiếp điểm đóng
- Kiểm tra overload: Reset nếu tác động (nút reset trên overload)
- Đo điện trở motor compressor: 5-15Ω, nếu vô cực = cháy
- Đo áp suất gas: Áp suất hút 1-3 bar, đẩy 12-18 bar (R404A)
Lỗi 4: Compressor Chạy Nhưng Nhiệt Độ Không Giảm
Triệu chứng: Compressor rung và ồn, nhưng nhiệt độ không giảm hoặc giảm rất chậm.
Nguyên nhân có thể:
- Thiếu gas làm lạnh (rò rỉ)
- Condenser bẩn, tản nhiệt kém
- Filter dryer tắc
- Van tiết lưu (capillary tube) tắc
- Compressor yếu (piston mòn, van hút/đẩy hở)
Cách kiểm tra:
- Đo áp suất: Nếu cả 2 đường hút/đẩy đều thấp → thiếu gas
- Kiểm tra condenser: Cảm nhận gió thoát, nhiệt độ condenser ~50-60°C
- Kiểm tra filter dryer: Nếu đóng băng hoặc quá nóng → tắc
- Đo dòng compressor: So với dòng định mức trên nhãn
- Nếu áp suất bình thường mà vẫn không lạnh → compressor yếu

Lỗi 5: Độ Ẩm Không Tăng, Humidifier Không Hoạt Động
Triệu chứng: Setpoint 85% RH nhưng độ ẩm chỉ 30% RH, không thấy hơi nước.
Nguyên nhân có thể:
- Bình chứa nước cạn
- Van cấp nước không mở
- Heater bình đun nước đứt
- Contactor humidifier không đóng
- Ống dẫn hơi bị tắc
Cách kiểm tra:
- Kiểm tra mức nước: Bổ sung nước nếu thiếu
- Kiểm tra van solenoid: Phải có 220VAC khi PID bật humidify
- Đo điện trở heater bình đun: 40-100Ω, nếu vô cực = đứt
- Kiểm tra ống dẫn hơi: Tháo ra kiểm tra tắc nghẽn
- Kiểm tra cảm biến độ ẩm: Có thể lỗi đọc sai
Lỗi 6: Độ Ẩm Tăng Quá Cao, Không Kiểm Soát
Triệu chứng: Setpoint 50% RH nhưng độ ẩm lên 90% RH, có nước ngưng tụ.
Nguyên nhân có thể:
- Van cấp nước bị dính (không tắt)
- Heater bình đun chạy liên tục (SSR dính)
- Cửa seal kém, hơi nước từ ngoài vào
- Hệ thống dehumidify không hoạt động
- Cảm biến độ ẩm lỗi (đọc thấp hơn thực tế)
Cách kiểm tra:
- Kiểm tra van solenoid: Khi PID tắt humidify, van phải đóng (0VAC)
- Kiểm tra SSR heater humidifier: Khi tắt phải 0VAC output
- Kiểm tra seal cửa: Test bằng giấy A4
- Kiểm tra compressor dehumidify: Phải chạy khi RH > setpoint
- Hiệu chuẩn cảm biến độ ẩm bằng muối bão hòa

Flowchart Chẩn Đoán Nhanh
Sơ Đồ Chẩn Đoán Lỗi Nhiệt Độ
Bước 1: Kiểm tra màn hình PID
- Hiển thị bình thường → Bước 2
- Hiển thị E01/HHH → Cảm biến nhiệt độ hở mạch
- Hiển thị E02/LLL → Cảm biến nhiệt độ chập mass
- Không hiển thị → Kiểm tra nguồn 220VAC, fuse, biến áp 24VDC
Bước 2: Kiểm tra output PID
- Output heating = 100% mà nhiệt độ không tăng → Bước 3
- Output cooling = 100% mà nhiệt độ không giảm → Bước 4
- Output = 0% khi cần heating/cooling → PID lỗi hoặc tham số sai
Bước 3: Kiểm tra hệ thống gia nhiệt
- SSR input = 12VDC, output = 0VAC → SSR hỏng
- SSR input = 0VDC → Dây tín hiệu đứt hoặc PID lỗi
- SSR output = 220VAC mà heater lạnh → Heater đứt hoặc cầu chì cháy
Bước 4: Kiểm tra hệ thống làm lạnh
- Contactor không đóng → Kiểm tra tín hiệu PID, cuộn dây contactor
- Contactor đóng, compressor không chạy → Overload, motor cháy
- Compressor chạy, không lạnh → Thiếu gas, condenser bẩn, filter tắc
Bảng Tra Cứu Nhanh Theo Hiện Tượng
| Hiện tượng | Nguyên nhân thường gặp nhất | Kiểm tra đầu tiên |
|---|---|---|
| Tủ không lên nguồn | MCB tụt, fuse cháy | Kiểm tra MCB, fuse |
| Màn hình hiển thị E01 | Cảm biến nhiệt độ đứt | Đo điện trở PT100 (~120Ω) |
| Nhiệt độ không đạt setpoint | Heater yếu hoặc SSR hỏng | Đo điện áp output SSR |
| Nhiệt độ tăng liên tục | SSR heater dính | Tắt PID, đo output SSR (phải 0VAC) |
| Compressor không chạy | Contactor lỗi, overload tác động | Kiểm tra contactor, reset overload |
| Độ ẩm không tăng | Hết nước, heater bình đun đứt | Kiểm tra mức nước, đo điện trở heater |
| Độ đồng đều kém (chênh > 3°C) | Quạt tuần hoàn yếu | Kiểm tra quạt, đo dòng motor |
| Tủ ồn bất thường | Quạt/compressor ổ bi mòn | Nghe tiếng kêu, rung động |

Các Lỗi Ít Gặp Nhưng Khó Chẩn Đoán
Lỗi 7: Nhiệt Độ Dao Động (Hunting)
Triệu chứng: Nhiệt độ lên xuống liên tục quanh setpoint (±2-3°C).
Nguyên nhân:
- Tham số PID không phù hợp (P, I, D không tối ưu)
- Cảm biến đặt sai vị trí (gần heater hoặc gió thoát)
- Quạt tuần hoàn yếu
Giải pháp:
- Chạy chức năng Auto-tuning PID
- Tăng thông số I (Integral) để giảm dao động
- Di chuyển cảm biến về trung tâm buồng
Lỗi 8: Tủ Chạy Nhưng Overshoot Cao
Triệu chứng: Setpoint 85°C, nhiệt độ tăng lên 92°C rồi mới ổn định.
Nguyên nhân:
- Công suất heater quá lớn so với dung tích tủ
- Tham số P (Proportional) quá lớn
- Không có chức năng feedforward control
Giải pháp:
- Giảm tham số P xuống 50-70% giá trị hiện tại
- Tăng tham số D (Derivative) để dự đoán xu hướng
- Giới hạn công suất heater bằng SSR PWM
Lỗi 9: Evaporator Đóng Băng Liên Tục
Triệu chứng: Dàn lạnh đóng tuyết dày > 10mm, cần rã đông thường xuyên.
Nguyên nhân:
- Thời gian rã đông tự động quá ngắn
- Heater rã đông công suất nhỏ
- Độ ẩm trong tủ quá cao
- Cửa mở thường xuyên (hơi nước từ ngoài vào)
Giải pháp:
- Tăng chu kỳ rã đông: 4-6 tiếng/lần
- Tăng thời gian rã đông: 15-30 phút
- Kiểm tra heater rã đông (thường 500-1000W)
- Sử dụng chế độ dry trước khi cooling

Công Cụ Chẩn Đoán Cần Thiết
Thiết Bị Đo Cơ Bản
- Đồng hồ vạn năng (Multimeter): Đo điện áp AC/DC, điện trở, dòng điện
- Ampe kìm (Clamp meter): Đo dòng tải (compressor, heater) không cần tháo dây
- Đồng hồ đo nhiệt độ/độ ẩm: Data logger hoặc cầm tay để so sánh
- Manifold gauge: Đo áp suất gas (nếu có van service)
- Megger: Đo điện trở cách điện (khi nghi chập mass)
Phần Mềm Chẩn Đoán
Một số tủ cao cấp có phần mềm giám sát qua RS485/Ethernet:
- Hiển thị real-time: Nhiệt độ, độ ẩm, output PID, trạng thái relay
- Log lịch sử: Xem lại dữ liệu 1-2 tuần trước để phát hiện xu hướng
- Cảnh báo sớm: Email/SMS khi có lỗi
Khi Nào Cần Gọi Kỹ Thuật Viên?
Một số lỗi phức tạp cần chuyên gia:
- Lỗi board điều khiển: Cần đọc schematic, kiểm tra IC
- Rò rỉ gas: Cần máy dò leak, bơm vacuum, nạp gas
- Thay compressor: Cần công cụ hàn đồng, kiến thức hệ thống lạnh
- Hiệu chuẩn chính xác: Cần thiết bị chuẩn có certificate
- Lỗi lặp đi lặp lại: Cần phân tích sâu, có thể thiết kế hệ thống sai

SETCOM – Chuyên Gia Chẩn Đoán và Sửa Chữa Tủ Nhiệt Độ Độ Ẩm
Dịch Vụ Của SETCOM
- Chẩn đoán từ xa qua điện thoại: Hỗ trợ nhanh trong 30 phút
- Xuất cứu tại chỗ: Kỹ thuật viên đến trong 4-6 giờ (Hà Nội, Bắc Ninh)
- Sửa chữa toàn diện: Từ lỗi đơn giản đến phức tạp
- Thay linh kiện chính hãng: SSR, cảm biến, compressor, PID controller
- Bảo hành sửa chữa: 3-12 tháng tuỳ linh kiện
Kinh Nghiệm SETCOM
- Hơn 10 năm kinh nghiệm sửa chữa tủ nhiệt độ độ ẩm
- Làm việc với hơn 20 thương hiệu: Espec, Weiss, Binder, Memmert, STS, KOMEG…
- Đội ngũ kỹ thuật viên được đào tạo bài bản về điện, điện tử, lạnh
- Kho linh kiện sẵn có, giảm thời gian chờ đợi
Liên Hệ SETCOM
CÔNG TY TNHH SETCOM
📱 Hotline: 0913 425 986
✉️ Email: info@setcom.com.vn
🏢 Văn phòng Hà Nội: B50-07 Khu Đô Thị Gleximco, Lê Trọng Tấn, Hà Đông, Hà Nội
🏢 Văn phòng Bắc Ninh: Yên Lãng, Từ Sơn, Bắc Ninh
Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)
1. Màn hình hiển thị HHH là lỗi gì?
HHH = High High High, nghĩa là cảm biến nhiệt độ hở mạch (dây đứt hoặc cảm biến cháy). Kiểm tra dây nối và đo điện trở cảm biến.
2. Tủ chạy nhưng nhiệt độ không đạt, cần kiểm tra gì trước?
Kiểm tra output PID trước: Nếu output = 100% mà không đạt → lỗi phần cứng (SSR, heater, compressor). Nếu output < 50% → lỗi PID hoặc cảm biến.
3. Có thể tự sửa lỗi E01 (cảm biến hở) không?
Có, nếu biết hàn điện tử cơ bản. Mua cảm biến PT100 giống hệt (2 dây/3 dây/4 dây), thay và test.
4. Compressor chạy 1 phút rồi tắt, nguyên nhân?
Thường do overload bảo vệ tác động (quá dòng hoặc quá nhiệt). Kiểm tra dòng compressor, tụ khởi động, áp suất gas.
5. Tủ báo lỗi E20 (áp suất cao), có nguy hiểm không?
Nguy hiểm trung bình. Nguyên nhân thường: condenser bẩn, quạt tản nhiệt hỏng. Cần vệ sinh/sửa ngay tránh compressor quá tải.



