Dịch Vụ Kiểm Tra Tủ Nhiệt Độ Độ Ẩm Chuyên Nghiệp

SETCOM chuyên cung cấp dịch vụ kiểm tra tủ nhiệt độ độ ẩm định kỳ theo tiêu chuẩn quốc tế IQ/OQ/PQ (Installation Qualification, Operational Qualification, Performance Qualification). Chúng tôi đảm bảo thiết bị hoạt động chính xác, đáp ứng yêu cầu chất lượng ISO 17025, GMP, GLP, FDA cho các phòng thí nghiệm, nhà máy dược phẩm, điện tử.
Với hơn 15 năm kinh nghiệm, đội ngũ kỹ thuật viên SETCOM được đào tạo bài bản về hiệu chuẩn thiết bị đo lường, sử dụng thiết bị chuẩn có chứng chỉ VILAS để đảm bảo tính chính xác tuyệt đối.
Tại Sao Cần Kiểm Tra Tủ Nhiệt Độ Độ Ẩm Định Kỳ?
1. Đảm Bảo Độ Chính Xác Theo Thời Gian
Sau thời gian sử dụng, cảm biến nhiệt độ và độ ẩm của tủ có thể bị lệch chuẩn do:
- Lão hóa cảm biến: Cảm biến nhiệt độ RTD Pt100 có thể drift ±0.1-0.3°C/năm
- Ảnh hưởng môi trường: Độ ẩm cao, nhiệt độ cực đoan, bụi bẩn làm suy giảm hiệu suất
- Hiện tượng hysteresis: Cảm biến độ ẩm Capacitive có thể sai lệch ±2-3% RH sau 1-2 năm
- Hiệu chuẩn không đúng: Thiết lập sai thông số hoặc bù trừ không chính xác
2. Tuân Thủ Quy Định Tiêu Chuẩn

Các tiêu chuẩn yêu cầu kiểm tra định kỳ:
- ISO 17025: Phòng thử nghiệm phải hiệu chuẩn thiết bị đo lường định kỳ 6-12 tháng
- GMP (Good Manufacturing Practice): Ngành dược phẩm yêu cầu kiểm tra 3-6 tháng
- GLP (Good Laboratory Practice): Kiểm tra trước mỗi đợt thử nghiệm quan trọng
- FDA 21 CFR Part 11: Yêu cầu ghi nhận đầy đủ lịch sử kiểm tra, hiệu chuẩn
- IATF 16949: Ngành ô tô yêu cầu kiểm tra thiết bị thử nghiệm 12 tháng
3. Tránh Rủi Ro Kết Quả Sai
Tủ không chính xác có thể dẫn đến:
- Sản phẩm kém chất lượng: Dược phẩm bảo quản sai nhiệt độ mất hiệu lực
- Kết quả thử nghiệm sai: Thử độ bền, thử tuổi thọ sản phẩm điện tử không tin cậy
- Mất chứng chỉ GMP: Phát hiện lệch chuẩn trong kiểm tra định kỳ của cơ quan quản lý
- Thiệt hại kinh tế: Phải làm lại thử nghiệm, thu hồi sản phẩm, mất uy tín
4. Tối Ưu Hiệu Suất Vận Hành
Kiểm tra giúp phát hiện sớm các vấn đề tiềm ẩn:
- Phân bố nhiệt độ không đồng đều: Hiệu chuẩn lại quạt tuần hoàn, kiểm tra van phân phối gió
- Thời gian đạt setpoint chậm: Dấu hiệu hệ thống lạnh hoặc sưởi kém hiệu quả
- Dao động nhiệt độ lớn: Cần điều chỉnh PID controller, kiểm tra cảm biến
- Tiêu thụ điện năng tăng: Dấu hiệu hệ thống lạnh rò rỉ gas, cần bảo dưỡng
Quy Trình Kiểm Tra Tủ Nhiệt Độ Độ Ẩm Theo Chuẩn IQ/OQ/PQ
1. Tiếp Nhận và Lập Kế Hoạch (Pre-Qualification)

Thời gian: 0.5-1 ngày | Địa điểm: Tại xưởng khách hàng hoặc SETCOM
Nội dung thực hiện:
- Thu thập thông tin thiết bị: Model, serial, hãng sản xuất, năm sản xuất, thông số kỹ thuật
- Xác định tiêu chuẩn áp dụng: ISO 17025, GMP, GLP, ASTM E2234, DIN 12880
- Xác định điểm đo: Theo kích thước tủ (9 điểm cho tủ 2m³)
- Thiết lập acceptance criteria: ±0.5°C cho nhiệt độ, ±3% RH cho độ ẩm (hoặc theo yêu cầu khách hàng)
- Chuẩn bị thiết bị đo: Data logger Hioki, Testo, Kimo với chứng chỉ hiệu chuẩn còn hiệu lực
2. IQ – Installation Qualification (Đánh Giá Lắp Đặt)
Thời gian: 0.5-1 ngày
Kiểm tra các yếu tố lắp đặt:
- Kiểm tra tài liệu: Manual hướng dẫn, diagram mạch điện, chứng chỉ xuất xưởng
- Kiểm tra điện năng: Điện áp nguồn 220V ±10%, dòng điện, công suất tiêu thụ
- Kiểm tra vị trí lắp đặt: Khoảng cách tản nhiệt ≥30cm, nền bằng phẳng, nhiệt độ phòng 15-30°C
- Kiểm tra kết nối: Cáp nguồn, cáp RS232/RS485, cảm biến ngoài (nếu có)
- Kiểm tra an toàn: Chức năng over-temperature alarm, door switch, emergency stop
3. OQ – Operational Qualification (Đánh Giá Vận Hành)
Thời gian: 1-2 ngày
Kiểm tra các chức năng vận hành:
- Kiểm tra setpoint accuracy: Đặt 25°C/60%RH, đo thực tế sau khi ổn định 2 giờ
- Kiểm tra ramp rate: Tốc độ tăng nhiệt, tốc độ tạo ẩm, thời gian recovery sau mở cửa
- Kiểm tra controller: PID tuning, auto-tuning, self-diagnostic, alarm setting
- Kiểm tra data logging: Ghi nhận dữ liệu, export file, chức năng báo cáo
- Kiểm tra cửa tủ: Độ kín, gasket seal, door lock, safety interlock
4. PQ – Performance Qualification (Đánh Giá Hiệu Năng)

Thời gian: 2-3 ngày (bao gồm 24-48h đo liên tục)
Đây là bước quan trọng nhất, kiểm tra hiệu năng thực tế:
- Uniformity test (Độ đồng đều không gian): Đặt 9-27 cảm biến tại các vị trí theo ASTM E2234, đo trong 4 giờ, tính độ lệch lớn nhất giữa các điểm. Acceptance: ≤±1.0°C cho nhiệt độ, ≤±5% RH cho độ ẩm
- Stability test (Độ ổn định theo thời gian): Đo liên tục 24-48 giờ, tính dao động lớn nhất tại mỗi điểm. Acceptance: ≤±0.5°C, ≤±3% RH
- Accuracy test (Độ chính xác): So sánh giá trị hiển thị trên controller với giá trị đo bằng thiết bị chuẩn. Acceptance: ≤±0.3°C, ≤±2% RH
- Recovery test: Mở cửa tủ 30 giây, đo thời gian để nhiệt độ và độ ẩm trở lại setpoint ±0.5°C/±3% RH
- Loaded test (nếu yêu cầu): Kiểm tra lại khi tủ chứa 50-70% dung tích mẫu thử
5. Hiệu Chuẩn và Điều Chỉnh (Nếu Cần)
Thời gian: 0.5-1 ngày
Nếu kết quả kiểm tra không đạt, thực hiện điều chỉnh:
- Hiệu chuẩn cảm biến: Offset calibration cho cảm biến nhiệt độ PT100, capacitive humidity sensor
- Điều chỉnh PID: Tối ưu P-I-D parameter để giảm overshoot, undershoot, settling time
- Kiểm tra hệ thống gió: Vệ sinh quạt tuần hoàn, kiểm tra tốc độ quạt, điều chỉnh damper
- Kiểm tra hệ thống lạnh: Kiểm tra áp suất gas R404A/R134a, làm sạch dàn lạnh
- Kiểm tra hệ thống ẩm: Vệ sinh bình cấp ẩm, kiểm tra heater tạo hơi, cảm biến ẩm
6. Lập Báo Cáo và Bàn Giao

Thời gian: 1-2 ngày
Tài liệu bàn giao khách hàng:
- Calibration certificate: Chứng chỉ hiệu chuẩn có chữ ký kỹ thuật viên, giám đốc kỹ thuật, con dấu công ty
- IQ/OQ/PQ report: Báo cáo đầy đủ 3 giai đoạn với ảnh chụp, bảng số liệu, biểu đồ
- Uncertainty analysis: Phân tích độ không đảm bảo đo (measurement uncertainty) theo GUM
- Traceability certificate: Chứng chỉ truy xuất nguồn gốc của thiết bị đo chuẩn (data logger)
- Next calibration due: Lịch hiệu chuẩn lần sau (thường là 6-12 tháng)
- As-found / As-left data: Dữ liệu trước và sau khi hiệu chuẩn/điều chỉnh
Thiết Bị Kiểm Tra Chuẩn Của SETCOM
1. Data Logger Nhiệt Độ Độ Ẩm
SETCOM sử dụng data logger của các hãng hàng đầu:
- Hioki LR8400 series: 20 kênh, độ phân giải 0.01°C, accuracy ±0.1°C, có chứng chỉ VILAS
- Testo 176 T2/H2: 2 kênh nhiệt độ + độ ẩm, memory 2,000,000 readings
- Kimo KTH-300: 10 kênh, hiển thị realtime, software phân tích
- Yokogawa DA100: 30 kênh, paperless recorder, CFR 21 Part 11 compliant
2. Cảm Biến Chuẩn
- PT100 Class A: RTD 4-wire, ±0.05°C @ 25°C, range -50~200°C
- Vaisala HMP110: Capacitive RH sensor, ±0.6% RH @ 25°C, range 0-100% RH
- Rotronic HC2A-S: Accuracy ±0.8% RH, long-term stability ±1% RH/year
3. Thiết Bị Hiệu Chuẩn
- Fluke 1524: Reference thermometer, accuracy ±0.006°C, 4-channel
- Rotronic HygroGen2: Humidity generator, 10-95% RH, uncertainty ±0.5% RH
- Hart Scientific 9102S: Dry-block calibrator, -25~140°C, stability ±0.005°C
6 Phương Pháp Kiểm Tra Chính
1. Empty Chamber Test (Kiểm Tra Buồng Trống)
Kiểm tra tủ trong điều kiện không có mẫu:
- Mục đích: Đánh giá hiệu năng cơ bản của tủ, không bị ảnh hưởng bởi mẫu thử
- Phương pháp: Đặt 9-27 cảm biến tại các vị trí chuẩn, chạy 24-48h
- Đánh giá: Uniformity ≤±1.0°C/±5% RH, Stability ≤±0.5°C/±3% RH
- Ứng dụng: Kiểm tra định kỳ cho phòng lab, validation sau sửa chữa
2. Loaded Chamber Test (Kiểm Tra Có Tải)
Kiểm tra tủ khi chứa mẫu thử:
- Mục đích: Mô phỏng điều kiện sử dụng thực tế
- Phương pháp: Đặt mẫu giả (dummy load) 50-70% dung tích, kiểm tra như empty test
- Đánh giá: Uniformity có thể lớn hơn 10-20% so với empty test
- Ứng dụng: Validation cho sản xuất dược phẩm, thử nghiệm linh kiện điện tử
3. Mapping Test (Lập Bản Đồ Nhiệt)

Xác định phân bố nhiệt độ không gian trong tủ:
- Mục đích: Tìm vùng HOT SPOT (nóng nhất), COLD SPOT (lạnh nhất), xác định vị trí đặt mẫu tốt nhất
- Phương pháp: Dùng 27-48 cảm biến phân bố đều, đo tại 3-5 setpoint khác nhau
- Kết quả: Biểu đồ 3D phân bố nhiệt độ, bảng giá trị tại từng điểm
- Ứng dụng: Validation lần đầu, thiết lập quy trình sản xuất/thử nghiệm mới
4. Door Opening Test (Kiểm Tra Recovery Sau Mở Cửa)
Đánh giá khả năng phục hồi nhiệt độ/độ ẩm:
- Mục đích: Đảm bảo tủ có thể phục hồi nhanh sau khi lấy/đặt mẫu
- Phương pháp: Mở cửa 30 giây hoặc 2 phút, đo thời gian recovery đến ±0.5°C/±3% RH
- Acceptance: Recovery time ≤10 phút cho tủ 2m³
- Ứng dụng: Quy trình có mở cửa thường xuyên (aging test, stability study)
5. Cycling Test (Kiểm Tra Chu Kỳ)
Kiểm tra khả năng chuyển đổi giữa các setpoint:
- Mục đích: Đánh giá tốc độ thay đổi nhiệt độ, overshoot, undershoot
- Phương pháp: Chạy chu kỳ 5°C ↔ 40°C ↔ 5°C, mỗi setpoint 2h, lặp lại 3-5 cycles
- Đánh giá: Overshoot ≤±2°C, ramp rate ≥0.5°C/min (tùy model)
- Ứng dụng: Thử nghiệm cycle test, thermal shock test
6. Extreme Condition Test (Kiểm Tra Điều Kiện Cực Đoan)
Kiểm tra tại nhiệt độ/độ ẩm giới hạn:
- Mục đích: Xác nhận tủ hoạt động ổn định tại điều kiện biên
- Phương pháp: Kiểm tra tại Tmin (vd -20°C), Tmax (vd +80°C), RH min (10%), RH max (95%)
- Đánh giá: Uniformity và Stability có thể lớn hơn 20-30% so với điều kiện thường
- Ứng dụng: Validation cho thử nghiệm khắc nghiệt (military standard, automotive)
7 Câu Hỏi Thường Gặp (FAQs)
1. Tần suất kiểm tra tủ nhiệt độ độ ẩm là bao lâu?
Đáp: Tùy theo tiêu chuẩn áp dụng:
- ISO 17025: 12 tháng/lần (phòng lab kiểm định)
- GMP dược phẩm: 6 tháng/lần (bảo quản nguyên liệu, thành phẩm) hoặc 3 tháng/lần (thử ổn định sản phẩm)
- GLP: Trước mỗi đợt thử nghiệm quan trọng hoặc 12 tháng
- Sản xuất điện tử: 12 tháng hoặc sau 2000 giờ vận hành
- Sau sửa chữa lớn: Bắt buộc kiểm tra lại trước khi đưa vào sử dụng
SETCOM khuyến nghị: Kiểm tra 6-12 tháng tùy theo mức độ quan trọng và tần suất sử dụng.
2. Chi phí kiểm tra hiệu chuẩn tủ nhiệt độ độ ẩm?
Đáp: Chi phí phụ thuộc vào nhiều yếu tố:
- Kích thước tủ: Tủ nhỏ 5m³ (số lượng điểm đo nhiều hơn)
- Loại kiểm tra: Empty test < Loaded test < Mapping test
- Tiêu chuẩn: IQ/OQ rẻ hơn IQ/OQ/PQ đầy đủ
- Địa điểm: Tại SETCOM rẻ hơn on-site (phải tính phí di chuyển)
- Thời gian đo: 24h rẻ hơn 48h hoặc 72h
Liên hệ SETCOM để được báo giá chính xác cho từng trường hợp cụ thể.
3. Kiểm tra và hiệu chuẩn có giống nhau không?
Đáp: Không hoàn toàn giống nhau:
- Kiểm tra (Verification): Đo đạc để xác nhận thiết bị còn hoạt động đúng hay không, so sánh với acceptance criteria. Không thay đổi thiết bị.
- Hiệu chuẩn (Calibration): Ngoài đo đạc, còn điều chỉnh thiết bị (offset, gain) để đưa về đúng giá trị chuẩn. Có can thiệp vào thiết bị.
SETCOM cung cấp cả 2 dịch vụ: Verification only (chỉ kiểm tra, cấp certificate) hoặc Calibration (kiểm tra + hiệu chuẩn nếu lệch chuẩn).
4. Tủ không đạt chuẩn khi kiểm tra thì xử lý thế nào?
Đáp: SETCOM thực hiện các bước:
- Phân tích nguyên nhân: Xác định lỗi do cảm biến, controller, hệ thống lạnh, hệ thống gió…
- Đề xuất giải pháp: Hiệu chuẩn lại cảm biến, thay thế cảm biến hỏng, sửa chữa hệ thống…
- Báo giá sửa chữa: Chi phí linh kiện + nhân công (nếu cần)
- Thực hiện sửa chữa: Sau khi khách hàng đồng ý
- Kiểm tra lại: Re-qualification sau sửa chữa để đảm bảo đạt chuẩn
- Cấp certificate: Chứng chỉ “As-Left” sau khi đã đạt yêu cầu
Nếu tủ quá cũ, sửa không hiệu quả, SETCOM sẽ tư vấn thay thế thiết bị mới.
5. Có cần tắt tủ khi kiểm tra không?
Đáp: Không cần tắt tủ:
- IQ (Installation Qualification): Kiểm tra tài liệu, kiểm tra điện, có thể tắt tủ trong 1-2 giờ
- OQ (Operational Qualification): Tủ phải chạy để kiểm tra các chức năng
- PQ (Performance Qualification): Tủ chạy liên tục 24-48h với data logger đo bên trong
Nếu tủ đang chứa mẫu quan trọng, SETCOM có thể:
- Lên lịch kiểm tra: Khi tủ trống hoặc ít mẫu
- Loaded test: Kiểm tra luôn khi có mẫu (phải đặt cảm biến hợp lý)
- Mapping nhanh: Chỉ đo 4-8h thay vì 24-48h (độ chính xác thấp hơn)
6. Chứng chỉ hiệu chuẩn có được chấp nhận quốc tế không?
Đáp: Có, nếu đáp ứng các điều kiện:
- ISO 17025 accreditation: SETCOM là đối tác của các lab có chứng nhận VILAS (đối tác quốc tế của ILAC MRA)
- Traceability: Thiết bị đo chuẩn phải có traceability đến NIST, PTB, NMIJ
- Uncertainty analysis: Báo cáo phải có tính toán độ không đảm bảo đo theo GUM
- Proper documentation: Certificate phải có đầy đủ thông tin: serial thiết bị, ngày hiệu chuẩn, kỹ thuật viên, phương pháp, kết quả, uncertainty
Chứng chỉ của SETCOM được chấp nhận bởi các tổ chức: FDA (Mỹ), MHRA (Anh), TGA (Úc), PMDA (Nhật), ISO audit, GMP audit.
7. Tự kiểm tra bằng nhiệt kế thường có được không?
Đáp: Có thể dùng để monitoring hàng ngày, nhưng không thay thế được kiểm tra chính thức:
- Ưu điểm: Nhanh, rẻ, phát hiện sớm lệch chuẩn lớn
- Nhược điểm: Nhiệt kế thường không có chứng chỉ hiệu chuẩn, độ chính xác thấp (±1-2°C), không đo được uniformity (chỉ đo 1 điểm), không có báo cáo chính thức cho audit
Khuyến nghị: Dùng nhiệt kế hiệu chuẩn (có certificate) để monitoring hàng ngày, còn kiểm tra chính thức theo tiêu chuẩn phải thuê đơn vị có năng lực như SETCOM.
Cam Kết Của SETCOM
- ✅ Thiết bị chuẩn VILAS: Data logger, cảm biến có chứng chỉ hiệu chuẩn truy xuất nguồn gốc quốc tế
- ✅ Kỹ thuật viên chuyên nghiệp: Được đào tạo về metrology, uncertainty analysis, GMP/GLP
- ✅ Báo cáo đầy đủ: IQ/OQ/PQ report, calibration certificate, uncertainty budget, traceability
- ✅ Đúng hẹn: Cam kết hoàn thành đúng thời gian đã thỏa thuận
- ✅ Hỗ trợ audit: Giải đáp thắc mắc của auditor, cung cấp tài liệu bổ sung nếu cần
- ✅ Lưu trữ lâu dài: Lưu trữ hồ sơ kiểm tra ít nhất 5 năm, hỗ trợ tra cứu khi cần
- ✅ Tư vấn miễn phí: Hướng dẫn thiết lập acceptance criteria, lập kế hoạch kiểm tra định kỳ
📞 Liên Hệ SETCOM Ngay Hôm Nay
Dịch vụ kiểm tra hiệu chuẩn tủ nhiệt độ độ ẩm chuyên nghiệp – Đạt chuẩn quốc tế ISO 17025
🏢 Văn phòng & Xưởng: Hà Nội, Bắc Ninh
📱 Hotline: 0123-456-789 (24/7)
✉️ Email: service@setcom.com.vn
🌐 Website: www.setcom.com.vn
✨ Ưu đãi đặc biệt: Giảm 10% cho khách hàng đăng ký kiểm tra định kỳ 12 tháng!
🎁 Miễn phí: Tư vấn thiết lập quy trình kiểm tra, hướng dẫn lập tài liệu validation
SETCOM – Đối tác tin cậy của hơn 500+ phòng lab, nhà máy dược phẩm, điện tử tại Việt Nam. Chứng chỉ hiệu chuẩn được chấp nhận bởi FDA, ISO, GMP audit.












